右腕 [Hữu Oản]

みぎうで
うわん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

cánh tay phải

JP: 右腕うわん骨折こっせつしたようです。

VI: Có vẻ như tôi đã gãy tay phải.

🔗 左腕

Danh từ chung

cánh tay phải; người cánh tay phải

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

người ném bóng tay phải

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

右腕うわんがりません。
Tôi không thể giơ cao cánh tay phải.
右腕うわんばせません。
Tôi không thể giơ tay phải lên được.
右腕うわんげられません。
Tôi không thể nâng tay phải lên được.
右腕うわんげれないの。
Tôi không thể giơ tay phải lên được.
右腕うわんげられません。
Tôi không thể gập tay phải.
右腕うわんにひびがはいったようです。
Có vẻ như tay phải của tôi bị nứt.
右腕うわん骨折こっせつしたみたいなんだ。
Có vẻ như tôi đã gãy cánh tay phải.
右腕うわん関節かんせつ脱臼だっきゅうしたようです。
Có vẻ như khớp tay phải của tôi bị trật.
自由じゆう女神めがみ右腕うわんながさは12.8mである。
Tay phải của tượng Nữ thần Tự do có độ dài 12.8 mét.
トムはわたし右腕うわんでね、本当ほんとうたよりになるんですよ。
Tom là cánh tay phải của tôi, thật sự rất đáng tin cậy.

Hán tự

Từ liên quan đến 右腕

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 右腕
  • Cách đọc: みぎうで
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cánh tay phải; người thân tín, “cánh tay phải” (nghĩa bóng)
  • Phong cách: trung tính; nghĩa bóng dùng nhiều trong kinh doanh, chính trị, thể thao

2. Ý nghĩa chính

1) Nghĩa đen: tay phải của cơ thể. 2) Nghĩa bóng: trợ thủ đắc lực, người tin cậy hỗ trợ sát sao lãnh đạo/nhân vật chính, có quyền hạn và năng lực thực thi.

3. Phân biệt

  • 右腕 vs 右手: 右手 là “bàn tay phải”; 右腕 là “cánh tay phải” (toàn bộ phần tay). Nghĩa bóng chỉ dùng 右腕.
  • 右腕 vs 腹心/側近/参謀: đều là người thân cận; 参謀 nhấn mạnh vai trò tham mưu; 側近 là người ở cạnh; 腹心 là tâm phúc.
  • 右腕 vs 片腕: 片腕 là “một tay” (mất một tay) hoặc “cánh tay phải/đắc lực” trong một số văn cảnh, nhưng 右腕 là cách nói chuẩn khi chỉ “cánh tay phải”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aの右腕(Aの右腕として働く/Aの右腕になる).
  • Cụm thường gặp: 右腕として任される/右腕を失う(nghĩa đen hoặc bóng)/経営者の右腕.
  • Ngữ cảnh: doanh nghiệp, tổ chức, đội thể thao, chính trường; bài báo, lời giới thiệu nhân sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
右手 Liên quan bàn tay phải Nghĩa đen, không dùng nghĩa bóng “trợ thủ”
腹心/側近 Đồng nghĩa tâm phúc / cận thần, cận vệ Sắc thái thân cận, tin cậy
参謀 Đồng nghĩa gần tham mưu Nhấn mạnh năng lực hoạch định
部外者/敵対者 Đối nghĩa người ngoài cuộc / đối thủ Không thuộc phe/đội ngũ
左腕 Liên quan cánh tay trái Chỉ nghĩa đen

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 右「bên phải」+ 腕「cánh tay; tay nghề」→ 右腕
  • Lưu ý: 腕 còn nghĩa “tay nghề, trình độ” trong các từ như 腕前/腕試し.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giới thiệu nhân sự, 右腕暗躍(“cánh tay phải hoạt động phía sau”) là cách viết báo chí ám chỉ người hỗ trợ quan trọng nhưng ít xuất hiện trước công chúng. Dùng 右腕 sẽ tạo ấn tượng về mức độ tin cậy và ủy quyền khá cao.

8. Câu ví dụ

  • 社長の右腕として新規事業を任された。
    Tôi được giao dự án mới với tư cách “cánh tay phải” của giám đốc.
  • 彼は監督の右腕としてチームをまとめた。
    Anh ấy tập hợp đội với vai trò cánh tay phải của huấn luyện viên.
  • 事故で右腕を骨折してしまった。
    Tôi bị gãy cánh tay phải do tai nạn.
  • 長年の右腕を失い、彼は大きな痛手を受けた。
    Anh ấy chịu tổn thất lớn khi mất đi cánh tay phải bao năm.
  • 彼女は編集長の右腕として知られている。
    Cô ấy được biết đến là cánh tay phải của tổng biên tập.
  • 父は職人として右腕の力が強い。
    Bố tôi là thợ thủ công, cánh tay phải rất khỏe.
  • 私は彼の右腕になれるよう、経験を積んでいる。
    Tôi đang tích lũy kinh nghiệm để trở thành cánh tay phải của anh ấy.
  • 彼の右腕なくしてこの成功はなかった。
    Không có cánh tay phải của anh ta thì đã không có thành công này.
  • 部長の右腕候補として面接を受けた。
    Tôi dự phỏng vấn với tư cách ứng viên cho vị trí cánh tay phải của trưởng phòng.
  • このプロジェクトには信頼できる右腕が必要だ。
    Dự án này cần một cánh tay phải đáng tin cậy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 右腕 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?