右派 [Hữu Phái]

うは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Chính trị học

cánh phải

Trái nghĩa: 左派

Hán tự

Từ liên quan đến 右派

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 右派
  • Cách đọc: うは
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: Phe hữu, cánh hữu (right wing) trong chính trị/xã hội
  • Ghi chú: Từ trung tính mô tả khuynh hướng; sắc thái thay đổi tùy văn cảnh và lập trường người nói.

2. Ý nghĩa chính

右派 chỉ nhóm/phe có lập trường bảo thủ, coi trọng trật tự truyền thống, quốc gia, thị trường tự do, hoặc hoài nghi về thay đổi cấp tiến. Mức độ “hữu” rộng, từ trung hữu đến hữu khuynh rõ rệt.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 右翼 (うよく): “hữu khuynh” thường gợi mạnh tính ý thức hệ/hoạt động; đôi khi sắc thái tiêu cực trong báo chí. 右派 trung tính hơn.
  • 保守派: phe bảo thủ (theo vấn đề chính sách cụ thể). Không nhất thiết đồng nhất với 右派 trong mọi bối cảnh.
  • 右寄り: “ngả về bên phải” (khuynh hướng). Nhẹ hơn 右派.
  • 左派 (さは): đối lập ý thức hệ, phe tả/cánh tả.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chính trị/báo chí: 右派政党, 右派勢力, 右派系議員, 右派色が強い内閣.
  • Mô tả tổ chức: 党内右派, 学者右派, 宗教右派.
  • Cấu trúc: 右派と左派の対立, 右派寄りの発言, 右派的価値観.
  • Lưu ý: Tránh dùng như nhãn dán miệt thị; nên bám dữ kiện/quan điểm cụ thể khi giải thích.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
左派Đối nghĩaPhe tả, cánh tảĐối lập ý thức hệ
右翼Gần nghĩaHữu khuynhSắc thái mạnh/hoạt động
保守派Liên quanPhe bảo thủNhấn chính sách bảo thủ
右寄りLiên quanNgả về hữuMức độ nhẹ
中道Đối lập loạiTrung dungKhông nghiêng tả/hữu
リベラルĐối nghĩa (thường)Tự do/tiến bộGần với 左派 trong nhiều bối cảnh
タカ派Liên quanDiều hâuLập trường cứng rắn an ninh
ハト派Đối lập loạiBồ câuLập trường ôn hòa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : phải; phía hữu.
  • : phái, phe nhóm, trường phái.
  • Cấu tạo: “phe bên phải” → phe hữu về chính trị/xã hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Vì phổ chính trị thay đổi theo thời gian, “右派/左派” mang tính tương đối. Khi đọc tin Nhật, hãy chú ý chỉ dấu như 政策パッケージ, 同盟・安全保障観, 家族観 để suy ra lý do một nhóm bị gọi là 右派, thay vì chỉ dựa vào nhãn gọi.

8. Câu ví dụ

  • 党内の右派と左派が税制で対立している。
    Phe hữu và phe tả trong đảng đang đối lập về thuế khóa.
  • 右派色の強い閣僚人事が発表された。
    Nhân sự nội các mang đậm màu sắc cánh hữu đã được công bố.
  • 彼は経済では右派だが、社会政策では中道だ。
    Anh ấy hữu khuynh về kinh tế nhưng trung dung về chính sách xã hội.
  • 学生グループの右派系リーダーが演説した。
    Lãnh đạo thuộc phe hữu của nhóm sinh viên đã diễn thuyết.
  • メディアは政党を右派寄りと評価した。
    Truyền thông đánh giá đảng là thiên hữu.
  • 右派と左派の合意形成は容易ではない。
    Tạo đồng thuận giữa cánh hữu và cánh tả không hề dễ.
  • 外交では右派的な安全保障観が目立つ。
    Trong ngoại giao nổi bật quan điểm an ninh mang tính hữu khuynh.
  • 彼女は文化面で右派の立場を取っている。
    Cô ấy giữ lập trường phe hữu về mặt văn hóa.
  • 新党は右派票の取り込みを狙っている。
    Đảng mới nhắm thu hút lá phiếu cánh hữu.
  • 地方では右派勢力が依然として強い。
    Ở địa phương lực lượng cánh hữu vẫn còn mạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 右派 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?