右舷 [Hữu Huyền]
うげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mạn phải

Trái nghĩa: 左舷・さげん

Hán tự

Hữu phải
Huyền mạn thuyền

Từ liên quan đến 右舷