右中間 [Hữu Trung Gian]
うちゅうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

giữa sân phải và trung tâm

Hán tự

Hữu phải
Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Gian khoảng cách; không gian