• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điếm
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: みせ; たな
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 378
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

店 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa liên quan đến nơi chốn), bên phải là phần 占 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cửa hàng, tiệm”. Về sau dùng để chỉ các loại cửa hàng, quán.