喫茶店 [Khiết Trà Điếm]

きっさてん
きっちゃてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

quán cà phê; quán trà; phòng trà

JP: わたしたちは喫茶店きっさてん昼食ちゅうしょくをとった。

VI: Chúng tôi đã ăn trưa ở quán cà phê.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

喫茶店きっさてんきたい?
Bạn có muốn đi quán cà phê không?
昨日きのう喫茶店きっさてんきました。
Hôm qua tôi đã đến quán cà phê.
わたし喫茶店きっさてんはいった。
Tôi đã vào quán cà phê.
あそこに喫茶店きっさてんがあります。
Có một quán cà phê ở đó.
ちょっとあの喫茶店きっさてんろう。
Ghé vào quán cà phê kia một chút nhé.
サミはつぎ喫茶店きっさてんまではしりました。
Sami đã chạy đến quán cà phê kế tiếp.
サミはつぎ喫茶店きっさてんまではしった。
Sami đã chạy đến quán cà phê kế tiếp.
えきまえ喫茶店きっさてんがあります。
Có một quán cà phê trước ga.
はは喫茶店きっさてんをしています。
Mẹ đang kinh doanh quán cà phê.
ひだりがれば、喫茶店きっさてんつかるでしょう。
Nếu rẽ trái, bạn sẽ tìm thấy quán cà phê.

Hán tự

Từ liên quan đến 喫茶店

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 喫茶店
  • Cách đọc: きっさてん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: quán cà phê, tiệm giải khát (phong cách truyền thống Nhật)
  • Lĩnh vực: đời sống, ẩm thực
  • JLPT (ước chừng): N4
  • Ghi chú: Gần với “cafe”, nhưng sắc thái cổ điển/nhật hơn; có loại 純喫茶 (thuần quán cà phê).

2. Ý nghĩa chính

- Quán phục vụ cà phê, trà, đồ uống và đồ nhẹ như bánh mì, bánh ngọt; không phải nhà hàng đầy đủ món.
- Trong một số vùng/tiệm truyền thống, không gian yên tĩnh, nội thất “retro”.

3. Phân biệt

  • 喫茶店 vs カフェ: カフェ là từ mượn, hiện đại; 喫茶店 gợi cảm giác truyền thống hơn. Về thực tế, hai từ thường thay thế được.
  • 喫茶店 vs 茶店(ちゃみせ): 茶店 là “quán trà” kiểu xưa, dân dã; 喫茶店 phổ biến đô thị, hiện đại hơn.
  • 喫茶店 vs レストラン/ファミレス: nhà hàng phục vụ bữa ăn đầy đủ; 喫茶店 chủ yếu đồ uống + đồ nhẹ.
  • 純喫茶: “thuần quán cà phê” (không rượu, menu đơn giản, tập trung cà phê).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 喫茶店に入る/出る/寄る, 喫茶店で働く/勉強する, 喫茶店を営む.
  • Collocation: 駅前の喫茶店, レトロな喫茶店, 静かな喫茶店, モーニングセット ở 喫茶店.
  • Ngữ cảnh: hẹn gặp, nghỉ chân, làm việc cá nhân.
  • Lưu ý: Chữ “喫” cũng thấy trong 喫煙 (hút thuốc); ngày nay quy định hút thuốc đã thay đổi tùy địa phương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
カフェĐồng nghĩa hiện đạicafePhong cách phương Tây/hiện đại.
珈琲店Gần nghĩatiệm cà phêCách viết cổ/đậm chất cà phê.
茶店(ちゃみせ)Liên quanquán trà kiểu xưaDân dã, truyền thống.
純喫茶Loại hẹpquán cà phê thuầnKhông rượu, menu tối giản.
レストランKhác biệtnhà hàngPhục vụ bữa ăn chính.
ファミレスKhác biệtnhà hàng gia đìnhĐa dạng món, giá phổ thông.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (きつ): uống, hút; hay gặp trong 喫煙 (hút thuốc).
  • (ちゃ): trà, đồ uống nóng.
  • (てん): cửa hàng, tiệm.
  • Hợp nghĩa: (uống) + (trà) + (tiệm) → “tiệm uống trà/cà phê”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói “駅前の喫茶店で” là gợi ý gặp ở quán yên tĩnh gần ga. Không khí, nhạc nền, và モーニング (suất sáng) là văn hóa đặc trưng của nhiều 喫茶店 địa phương, đặc biệt ở vùng Chūbu và Kansai.

8. Câu ví dụ

  • 友だちと駅前の喫茶店で待ち合わせした。
    Tôi hẹn gặp bạn ở quán cà phê trước ga.
  • この喫茶店はモーニングが有名だ。
    Quán cà phê này nổi tiếng với suất ăn sáng.
  • 雨だから、近くの喫茶店に入って休もう。
    Vì mưa, mình vào quán cà phê gần đây nghỉ chút nhé.
  • 母は昔喫茶店を営んでいた。
    Mẹ tôi ngày trước từng kinh doanh quán cà phê.
  • 静かな喫茶店でレポートを書く。
    Tôi viết báo cáo ở một quán cà phê yên tĩnh.
  • レトロな喫茶店の雰囲気が好きだ。
    Tôi thích không khí cổ điển của quán cà phê kiểu xưa.
  • 喫茶店でアルバイトをしています。
    Tôi đang làm thêm ở quán cà phê.
  • この通りには喫茶店が多い。
    Trên con phố này có nhiều quán cà phê.
  • 打ち合わせは喫茶店で行いましょう。
    Chúng ta họp nhanh ở quán cà phê nhé.
  • その喫茶店はコーヒーのお代わりが無料だ。
    Ở quán đó được miễn phí rót thêm cà phê.
💡 Giải thích chi tiết về từ 喫茶店 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?