喫茶店 [Khiết Trà Điếm]
きっさてん
きっちゃてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

quán cà phê; quán trà; phòng trà

JP: わたしたちは喫茶店きっさてん昼食ちゅうしょくをとった。

VI: Chúng tôi đã ăn trưa ở quán cà phê.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

喫茶店きっさてんきたい?
Bạn có muốn đi quán cà phê không?
昨日きのう喫茶店きっさてんきました。
Hôm qua tôi đã đến quán cà phê.
わたし喫茶店きっさてんはいった。
Tôi đã vào quán cà phê.
あそこに喫茶店きっさてんがあります。
Có một quán cà phê ở đó.
ちょっとあの喫茶店きっさてんろう。
Ghé vào quán cà phê kia một chút nhé.
サミはつぎ喫茶店きっさてんまではしりました。
Sami đã chạy đến quán cà phê kế tiếp.
サミはつぎ喫茶店きっさてんまではしった。
Sami đã chạy đến quán cà phê kế tiếp.
えきまえ喫茶店きっさてんがあります。
Có một quán cà phê trước ga.
はは喫茶店きっさてんをしています。
Mẹ đang kinh doanh quán cà phê.
ひだりがれば、喫茶店きっさてんつかるでしょう。
Nếu rẽ trái, bạn sẽ tìm thấy quán cà phê.

Hán tự

Khiết tiêu thụ; ăn uống
Trà trà
Điếm cửa hàng; tiệm

Từ liên quan đến 喫茶店