茶店 [Trà Điếm]
さてん
ちゃみせ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

quán trà

Hán tự

Trà trà
Điếm cửa hàng; tiệm

Từ liên quan đến 茶店