カフェ
カフェー
キャフェ
カッフェー
カッフェ

Danh từ chung

quán cà phê

JP: 軽食けいしょく出来できるカフェがありますか。

VI: Có quán cà phê nào phục vụ đồ ăn nhẹ không?

Danh từ chung

quán bar tiếp viên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カフェがありますか。
Có quán cà phê không?
ねこカフェにきたい。
Tôi muốn đi đến quán cà phê mèo.
ひだりがると、カフェがあるわ。
Rẽ trái là thấy quán cà phê.
カフェはもうまってるよ。
Quán cà phê đã đóng cửa rồi.
2階にかいにカフェがあるんだ。
Có một quán cà phê ở tầng hai.
わたしはカフェでコーヒーを一杯いっぱいみました。
Tôi đã uống một ly cà phê ở quán cà phê.
このカフェのブルーベリーマフィンは、やすいわね。
Bánh muffin việt quất ở quán cà phê này rẻ nhỉ.
カフェで友人ゆうじんかたい、たのしい時間じかんごした。
Tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ khi trò chuyện với bạn bè tại quán cà phê.
わたしたちはカフェでかるいランチをべた。
Chúng tôi đã ăn trưa nhẹ ở quán cà phê.
わたしはカフェバーで雰囲気ふんいきひたっていた。
Tôi đã đắm chìm trong không khí của quán cà phê.

Từ liên quan đến カフェ