支店長 [Chi Điếm Trường]

してんちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

giám đốc chi nhánh

JP: シドニー支店してんちょう就任しゅうにんするとうかがいました。

VI: Tôi nghe nói bạn sắp nhận chức trưởng chi nhánh ở Sydney.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 支店長
  • Cách đọc: してんちょう
  • Từ loại: Danh từ (chức danh), có thể dùng như danh xưng đứng trước tên người
  • Cấu trúc: 支店(chi nhánh/branch)+ 長(trưởng/đứng đầu)→ người đứng đầu một chi nhánh của công ty, ngân hàng, tổ chức
  • Sử dụng trong doanh nghiệp, ngân hàng, công ty bảo hiểm, chuỗi bán lẻ, v.v.

2. Ý nghĩa chính

支店長 nghĩa là trưởng chi nhánh, người chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động của một 支店 (chi nhánh). Bao gồm quản lý nhân sự, doanh số, tuân thủ quy định, quan hệ khách hàng và báo cáo lên trụ sở chính.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 店長: quản lý cửa hàng/bán lẻ; quy mô thường nhỏ hơn chi nhánh. 支店長 phụ trách đơn vị cấp chi nhánh có thể gồm nhiều bộ phận.
  • 所長: trưởng một sở/phòng ban/cơ sở nghiên cứu. Không mặc định là đơn vị kinh doanh.
  • 支社長: giám đốc chi công ty con/chi nhánh cấp công ty (quy mô lớn hơn 支店長).
  • 支店長代理: phó thay mặt hoặc quyền trưởng chi nhánh khi 支店長 vắng mặt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh xưng: ABC銀行大阪支店長 田中さん (Ông Tanaka, Trưởng chi nhánh Osaka của Ngân hàng ABC).
  • Trong văn bản nội bộ: 支店長会議 (họp trưởng chi nhánh), 新任支店長 (tân trưởng chi nhánh).
  • Đi kèm động từ: 就任する (nhậm chức), 解任される (bị miễn nhiệm), 昇進する (thăng chức).
  • Ngữ cảnh trang trọng, kinh doanh; khi giao tiếp trực tiếp có thể gọi 支店長 như một cách xưng hô kính trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
店長 Gần nghĩa Quản lý cửa hàng Quy mô nhỏ hơn; bán lẻ/dịch vụ
支社長 Liên quan Giám đốc chi nhánh cấp công ty Thường quản lý vùng/lãnh thổ lớn
所長 Liên quan Trưởng sở/viện/trung tâm Không nhất thiết là đơn vị kinh doanh
部長 Liên quan Trưởng bộ phận Quản lý cấp phòng/ban trong cùng chi nhánh
平社員 Đối lập theo vai trò Nhân viên thường Không có trách nhiệm quản lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 支: chống đỡ, hỗ trợ; trong 支店 gợi nghĩa nhánh/phân nhánh.
  • 店: cửa hàng, nơi kinh doanh → 支店: chi nhánh.
  • 長: trưởng, đứng đầu.
  • Cấu tạo: 支店(chi nhánh) + 長(trưởng) → trưởng chi nhánh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tổ chức Nhật, 支店長 thường có quyền hạn đáng kể về nhân sự và P/L của chi nhánh, đồng thời là gương mặt đại diện đối ngoại tại địa phương. Năng lực được đánh giá qua chỉ tiêu kinh doanh, quản trị rủi ro và đóng góp cộng đồng. Trên con đường sự nghiệp, vị trí này thường là bệ phóng lên 支社長 hay vị trí tại trụ sở.

8. Câu ví dụ

  • 私は大阪支店の支店長に就任した。
    Tôi đã nhậm chức trưởng chi nhánh Osaka.
  • 支店長として、地域との連携を強化します。
    Với tư cách trưởng chi nhánh, tôi sẽ tăng cường liên kết với địa phương.
  • 本日の会議には各地の支店長が出席する。
    Các trưởng chi nhánh từ khắp nơi sẽ dự họp hôm nay.
  • 彼は営業力を評価され、支店長へ昇進した。
    Anh ấy được đánh giá cao về năng lực bán hàng và được thăng chức làm trưởng chi nhánh.
  • 支店長の承認なしでは契約を結べない。
    Không thể ký hợp đồng nếu không có phê duyệt của trưởng chi nhánh.
  • 新任の支店長はデジタル化を推進している。
    Tân trưởng chi nhánh đang thúc đẩy số hóa.
  • 支店長代理が不在時の意思決定を担う。
    Phó trưởng chi nhánh phụ trách ra quyết định khi vắng mặt.
  • 銀行の支店長は与信管理に厳格だ。
    Trưởng chi nhánh ngân hàng rất nghiêm ngặt về quản lý tín dụng.
  • 顧客対応は支店長自らが行った。
    Đích thân trưởng chi nhánh đã xử lý việc chăm sóc khách hàng.
  • 本社は優秀な支店長を本部へ異動させた。
    Trụ sở đã điều chuyển trưởng chi nhánh xuất sắc về tổng bộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 支店長 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?