1. Thông tin cơ bản
- Từ: 同店
- Cách đọc: どうてん
- Loại từ: Danh từ dùng làm định ngữ thay thế danh xưng đã nêu
- Nghĩa khái quát: Cùng cửa hàng, cùng quán, cùng điểm bán vừa được nhắc tới trước đó.
- Sắc thái: Văn viết báo chí, quảng cáo, thông cáo doanh nghiệp; hiếm dùng trong hội thoại bình thường.
- Mở rộng ngữ pháp: Mẫu quen thuộc: 同店は..., 同店の店長, 同店によると.
2. Ý nghĩa chính
- Thay thế lặp tên cửa hàng vừa nêu để câu văn gọn hơn, nhất là trong bài báo kinh tế, bài review, thông cáo khai trương.
3. Phân biệt
- 同店 vs 当店: 当店 là cửa hàng của chúng tôi, góc nhìn của người bán; 同店 là cửa hàng đã nhắc tới trong văn bản, góc nhìn trung lập.
- 同店 vs 同社: 同社 dùng cho công ty; 同店 dùng cho cửa hàng cụ thể.
- 同店 vs 本店: 本店 là cửa hàng chính hay trụ sở chính, khác về chức năng.
- 同店 vs 他店: 他店 là cửa hàng khác, đối lập ngữ dụng với 同店.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường thấy:
- 同店は期間限定メニューを発売する。
- 同店の店長によると...
- 同店は昨年比で売上が伸びている。
- Ngữ cảnh: Tin khai trương, bài phỏng vấn chủ quán, thông báo chiến dịch khuyến mãi.
- Lưu ý: Đảm bảo đã nêu rõ tên cửa hàng trước khi dùng 同店 để tránh mơ hồ người đọc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 当店 |
Khác góc nhìn |
Cửa hàng của chúng tôi |
Văn bản do cửa hàng phát hành |
| 同社 |
Liên quan |
Cùng công ty vừa nêu |
Dùng cho pháp nhân, không phải cửa hàng |
| 本店 |
Liên quan |
Cửa hàng chính |
Phân biệt với chi nhánh 支店 |
| 他店 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Cửa hàng khác |
Dùng trong so sánh |
| 店舗 |
Gốc từ |
Cửa hàng, điểm bán |
Danh từ cơ sở |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 同: cùng, như đã nêu.
- 店: cửa hàng, tiệm.
- Cấu tạo nghĩa: cửa hàng cùng cái vừa được nhắc đến trước đó.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài báo, có thể viết tên cửa hàng ở vế đầu rồi chuyển ngay sang 同店 ở vế sau để giữ nhịp văn mạch lạc. Nếu muốn thân thiện, thay bằng 店では hay 店によると cũng được, nhưng 同店 cho cảm giác khách quan hơn.
8. Câu ví dụ
- 銀座の和菓子店・花月堂は新作を発表し、同店の看板商品として来週発売する。
Tiệm wagashi Kagetsudō ở Ginza công bố sản phẩm mới và sẽ bán như món chủ lực của cửa hàng này từ tuần sau.
- 京都のカフェ「青い森」は改装を終え、同店によると席数が20席増えたという。
Quán cà phê Aoi Mori ở Kyoto đã cải tạo xong, theo quán này số chỗ ngồi tăng thêm 20.
- ラーメン店一心は限定メニューを発売、同店は辛さを5段階から選べると説明した。
Quán ramen Isshin ra mắt món giới hạn, quán này giải thích có thể chọn 5 mức cay.
- 古本屋「日向堂」は在庫一掃セールを実施し、同店の常連客でにぎわった。
Hiệu sách cũ Hinatadō tổ chức xả hàng và cửa hàng này đông kín khách quen.
- ベーカリー麦の音は新工房を併設し、同店は朝7時から営業する。
Tiệm bánh Mugi no Ne mở thêm xưởng mới, cửa hàng này mở cửa từ 7 giờ sáng.
- 寿司処海風は職人を増員し、同店の待ち時間が短縮された。
Sushi-dokoro Umikaze tăng thêm thợ, thời gian chờ của cửa hàng này được rút ngắn.
- 雑貨店ポプリはエコ包装を導入、同店では再利用袋の割引が始まる。
Cửa hàng tạp hóa Popuri áp dụng bao bì sinh thái, tại cửa hàng này bắt đầu giảm giá cho túi tái sử dụng.
- 神戸牛専門店匠は期間限定コースを提供し、同店のシェフが監修した。
Nhà hàng chuyên Kobe Gyū Takumi cung cấp thực đơn giới hạn, do bếp trưởng của nhà hàng này giám sát.
- 古着屋リボーンは買取強化を発表、同店はオンライン査定にも対応する。
Shop đồ cũ Reborn công bố tăng cường thu mua, cửa hàng này cũng hỗ trợ định giá online.
- パンケーキ専門店ミミは2号店を開業し、同店の人気メニューも同様に提供される。
Tiệm pancake Mimi khai trương cơ sở thứ hai, các món nổi tiếng của tiệm này cũng được phục vụ tương tự.