同店 [Đồng Điếm]

どうてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

cùng cửa hàng; cửa hàng đã nói

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 同店
  • Cách đọc: どうてん
  • Loại từ: Danh từ dùng làm định ngữ thay thế danh xưng đã nêu
  • Nghĩa khái quát: Cùng cửa hàng, cùng quán, cùng điểm bán vừa được nhắc tới trước đó.
  • Sắc thái: Văn viết báo chí, quảng cáo, thông cáo doanh nghiệp; hiếm dùng trong hội thoại bình thường.
  • Mở rộng ngữ pháp: Mẫu quen thuộc: 同店は..., 同店の店長, 同店によると.

2. Ý nghĩa chính

  • Thay thế lặp tên cửa hàng vừa nêu để câu văn gọn hơn, nhất là trong bài báo kinh tế, bài review, thông cáo khai trương.

3. Phân biệt

  • 同店 vs 当店: 当店 là cửa hàng của chúng tôi, góc nhìn của người bán; 同店 là cửa hàng đã nhắc tới trong văn bản, góc nhìn trung lập.
  • 同店 vs 同社: 同社 dùng cho công ty; 同店 dùng cho cửa hàng cụ thể.
  • 同店 vs 本店: 本店 là cửa hàng chính hay trụ sở chính, khác về chức năng.
  • 同店 vs 他店: 他店 là cửa hàng khác, đối lập ngữ dụng với 同店.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường thấy:
    • 同店は期間限定メニューを発売する。
    • 同店の店長によると...
    • 同店は昨年比で売上が伸びている。
  • Ngữ cảnh: Tin khai trương, bài phỏng vấn chủ quán, thông báo chiến dịch khuyến mãi.
  • Lưu ý: Đảm bảo đã nêu rõ tên cửa hàng trước khi dùng 同店 để tránh mơ hồ người đọc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
当店 Khác góc nhìn Cửa hàng của chúng tôi Văn bản do cửa hàng phát hành
同社 Liên quan Cùng công ty vừa nêu Dùng cho pháp nhân, không phải cửa hàng
本店 Liên quan Cửa hàng chính Phân biệt với chi nhánh 支店
他店 Đối nghĩa ngữ dụng Cửa hàng khác Dùng trong so sánh
店舗 Gốc từ Cửa hàng, điểm bán Danh từ cơ sở

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : cùng, như đã nêu.
  • : cửa hàng, tiệm.
  • Cấu tạo nghĩa: cửa hàng cùng cái vừa được nhắc đến trước đó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài báo, có thể viết tên cửa hàng ở vế đầu rồi chuyển ngay sang 同店 ở vế sau để giữ nhịp văn mạch lạc. Nếu muốn thân thiện, thay bằng 店では hay 店によると cũng được, nhưng 同店 cho cảm giác khách quan hơn.

8. Câu ví dụ

  • 銀座の和菓子店・花月堂は新作を発表し、同店の看板商品として来週発売する。
    Tiệm wagashi Kagetsudō ở Ginza công bố sản phẩm mới và sẽ bán như món chủ lực của cửa hàng này từ tuần sau.
  • 京都のカフェ「青い森」は改装を終え、同店によると席数が20席増えたという。
    Quán cà phê Aoi Mori ở Kyoto đã cải tạo xong, theo quán này số chỗ ngồi tăng thêm 20.
  • ラーメン店一心は限定メニューを発売、同店は辛さを5段階から選べると説明した。
    Quán ramen Isshin ra mắt món giới hạn, quán này giải thích có thể chọn 5 mức cay.
  • 古本屋「日向堂」は在庫一掃セールを実施し、同店の常連客でにぎわった。
    Hiệu sách cũ Hinatadō tổ chức xả hàng và cửa hàng này đông kín khách quen.
  • ベーカリー麦の音は新工房を併設し、同店は朝7時から営業する。
    Tiệm bánh Mugi no Ne mở thêm xưởng mới, cửa hàng này mở cửa từ 7 giờ sáng.
  • 寿司処海風は職人を増員し、同店の待ち時間が短縮された。
    Sushi-dokoro Umikaze tăng thêm thợ, thời gian chờ của cửa hàng này được rút ngắn.
  • 雑貨店ポプリはエコ包装を導入、同店では再利用袋の割引が始まる。
    Cửa hàng tạp hóa Popuri áp dụng bao bì sinh thái, tại cửa hàng này bắt đầu giảm giá cho túi tái sử dụng.
  • 神戸牛専門店匠は期間限定コースを提供し、同店のシェフが監修した。
    Nhà hàng chuyên Kobe Gyū Takumi cung cấp thực đơn giới hạn, do bếp trưởng của nhà hàng này giám sát.
  • 古着屋リボーンは買取強化を発表、同店はオンライン査定にも対応する。
    Shop đồ cũ Reborn công bố tăng cường thu mua, cửa hàng này cũng hỗ trợ định giá online.
  • パンケーキ専門店ミミは2号店を開業し、同店の人気メニューも同様に提供される。
    Tiệm pancake Mimi khai trương cơ sở thứ hai, các món nổi tiếng của tiệm này cũng được phục vụ tương tự.
💡 Giải thích chi tiết về từ 同店 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?