店長 [Điếm Trường]

てんちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

quản lý cửa hàng

JP: このみせ店長てんちょうはひげがえています。

VI: Quản lý của cửa hàng này có râu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ取引とりひき銀行ぎんこう店長てんちょう好意こういてき印象いんしょうあたえた。
Anh ấy đã để lại ấn tượng tốt với giám đốc ngân hàng giao dịch.
まえはなしをしててもらちかん!店長てんちょうべ!
Nói chuyện với bạn cũng không đi đến đâu, gọi quản lý đến đây!
彼女かのじょひとのグラスをげたら、みずがそこらじゅうにこぼれて店長てんちょうぶことになったわ。
Khi cô ấy nâng chiếc ly đầu tiên, nước đổ khắp nơi và phải gọi quản lý.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 店長
  • Cách đọc: てんちょう
  • Loại từ: danh từ (chức danh); dùng như kính xưng với さん: 「店長さん」
  • Nghĩa khái quát: quản lý/giám đốc cửa hàng, người đứng đầu một cửa hàng, quán ăn, siêu thị…

2. Ý nghĩa chính

店長 là người chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động của một cửa hàng: quản lý nhân sự, doanh thu, dịch vụ khách hàng, trưng bày hàng hóa, ca kíp. Trong hội thoại, có thể gọi trực tiếp là 「店長」 hoặc 「店長さん」 như một chức danh xưng hô.

3. Phân biệt

  • 店主: chủ tiệm (thường là người sở hữu), khác với 店長 có thể là người được thuê quản lý.
  • 支配人: quản lý trong khách sạn/nhà hát; sắc thái trang trọng hơn.
  • マネージャー: “manager” nói chung, không nhất thiết giới hạn trong cửa hàng bán lẻ.
  • オーナー: người chủ sở hữu; có thể kiêm hoặc không kiêm 店長.
  • Các biến thể: 副店長 (phó quản lý), 店長代理 (quyền quản lý).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như chức danh đặt trước/sau tên: 「店長の山田さん」, 「山田店長」.
  • Cấu trúc thường gặp: 「店長を務める」(đảm nhiệm quản lý), 「店長に昇進する」(thăng chức), 「店長会議」, 「店長として」.
  • Ngữ cảnh: bán lẻ, ẩm thực, dịch vụ; văn nói lẫn văn viết, mức độ lịch sự trung tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
店主Phân biệtChủ tiệmNhấn mạnh sở hữu
支配人Gần nghĩaQuản lý (khách sạn/nhà hát)Trang trọng, lĩnh vực đặc thù
マネージャーGần nghĩaQuản lýRộng hơn, vay mượn từ tiếng Anh
オーナーLiên quanChủ sở hữuKhác vai trò với 店長
副店長Liên quanPhó quản lýHỗ trợ 店長
店員Đối lập vaiNhân viên cửa hàngCấp dưới của 店長
客・お客様Đối lậpKhách hàngĐối tượng phục vụ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (てん・みせ): cửa hàng.
  • (ちょう・ながい): dài; người đứng đầu, trưởng.
  • Ghép nghĩa: người đứng đầu cửa hàng → 店長.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chuỗi cửa hàng, 店長 có quyền quyết định ca làm, tiêu chuẩn dịch vụ, một phần đặt hàng. Với cửa hàng độc lập, 店長 thường kiêm nhiều việc: tuyển dụng, kế toán, marketing tại chỗ. Khi xưng hô, gọi thẳng 「店長」 thể hiện tôn trọng vai trò, không nhất thiết phải biết tên.

8. Câu ví dụ

  • 店長としてスタッフの教育に力を入れている。
    Tôi đang dốc sức đào tạo nhân viên với tư cách là quản lý cửa hàng.
  • 山田店長は顧客対応がとても丁寧だ。
    Quản lý Yamada xử lý khách hàng rất lịch sự.
  • 今月から店長に昇進しました。
    Từ tháng này tôi đã được thăng chức lên quản lý cửa hàng.
  • 店長の判断で営業時間を延長した。
    Theo quyết định của quản lý, giờ mở cửa đã được kéo dài.
  • 困ったらすぐ店長に相談してください。
    Nếu có rắc rối hãy trao đổi ngay với quản lý cửa hàng.
  • 彼は三年間店長を務めたあと本部へ異動した。
    Anh ấy làm quản lý ba năm rồi chuyển về trụ sở chính.
  • 昨日のクレームは店長が直接対応した。
    Khiếu nại hôm qua do quản lý trực tiếp xử lý.
  • 新人研修は店長主導で行われる。
    Đào tạo nhân viên mới do quản lý chủ trì.
  • 来週店長会議があるので準備しておいて。
    Tuần sau có họp quản lý cửa hàng nên hãy chuẩn bị.
  • 今日は店長不在のため、副店長が対応します。
    Hôm nay quản lý vắng mặt, phó quản lý sẽ phụ trách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 店長 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?