店員 [Điếm Viên]

てんいん
ていいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

nhân viên (của cửa hàng); nhân viên bán hàng

JP: 店員てんいんはその荷物にもつにラベルをつけた。

VI: Nhân viên đã dán nhãn cho gói hàng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

チンピラがコンビニの店員てんいんをぶちのめした。
Một tên côn đồ đã đánh nhân viên cửa hàng tiện lợi.
彼女かのじょはスーパーマーケットの店員てんいんである。
Cô ấy là nhân viên siêu thị.
ヤニーはセブンイレブンの店員てんいんだった。
Yanni đã làm nhân viên tại 7-Eleven.
かれ店員てんいんきんわたした。
Anh ấy đã đưa tiền cho nhân viên cửa hàng.
店員てんいんおくものつつんでくれた。
Nhân viên cửa hàng đã gói quà cho tôi.
店員てんいんが「いらっしゃいませ」とった。
Nhân viên cửa hàng nói: "Xin chào quý khách."
強盗ごうとう店員てんいんじゅうけた。
Tên cướp đã chĩa súng vào nhân viên cửa hàng.
店員てんいん突然とつぜんかんしゃくをこした。
Nhân viên cửa hàng bỗng nhiên nổi giận.
ぎこちないわらいをした店員てんいんこたえた。
Nhân viên cửa hàng đã trả lời với nụ cười gượng gạo.
店員てんいんさんはかんじのいいかたばかりでした。
Nhân viên ở đây đều rất dễ chịu.

Hán tự

Từ liên quan đến 店員

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 店員
  • Cách đọc: てんいん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhân viên bán hàng, người làm việc tại cửa hàng/quầy dịch vụ tiếp xúc khách
  • Lĩnh vực: bán lẻ, dịch vụ, nhà hàng, siêu thị, cửa hàng tiện lợi

2. Ý nghĩa chính

  • Nhân viên làm việc trong cửa hàng/quán, phụ trách bán hàng, tiếp khách, tư vấn, tính tiền, trưng bày, v.v.
  • Trong lời gọi lịch sự, có thể dùng 店員さん để xưng hô trực tiếp.

3. Phân biệt

  • 店員 (nhân viên) vs 店長 (quản lý cửa hàng), 店主 (chủ tiệm): cấp bậc/ trách nhiệm khác nhau.
  • 店員 vs スタッフ/店舗スタッフ: từ sau mang sắc thái chung chung/ngoại lai, dùng trong tuyển dụng/quảng cáo.
  • 店員 vs 定員 (ていいん: sức chứa/số chỗ): đồng âm khác chữ, dễ nhầm khi nghe.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc hay gặp: 店員に聞く/尋ねる (hỏi nhân viên), 店員を呼ぶ (gọi nhân viên), 新人の店員 (nhân viên mới), アルバイトの店員 (nhân viên làm thêm).
  • Lịch sự: khi gọi có thể nói すみません、店員さん hoặc すみません kèm ra hiệu.
  • Ngữ cảnh: bán lẻ, nhà hàng, khách sạn (trong khách sạn thường dùng スタッフ), cửa hàng tiện lợi, hiệu thuốc, v.v.
  • Sắc thái: từ trung tính; khi phàn nàn cần cân nhắc dùng 店長 nếu là vấn đề nghiêm trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
スタッフ Từ gần nghĩa nhân viên, staff Thông dụng, bao quát hơn, dùng nhiều trong quảng cáo/tuyển dụng.
店長 Liên hệ vai trò quản lý cửa hàng Chức vụ cao hơn 店員.
店主 Liên hệ vai trò chủ tiệm Người sở hữu cửa hàng, quy mô nhỏ.
定員 Đồng âm khác nghĩa sức chứa, số chỗ tối đa Phát âm gần giống; tránh nhầm trong ngữ cảnh về “số chỗ”.
接客 Liên quan nghiệp vụ tiếp khách Kỹ năng công việc của 店員.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 店: cửa hàng, tiệm.
  • 員: thành viên, người thuộc một tổ chức.
  • Ghép nghĩa: người làm việc thuộc cửa hàng → nhân viên cửa hàng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nét văn hóa dịch vụ Nhật khiến kỳ vọng đối với 店員 khá cao: chào hỏi, cúi chào, dùng kính ngữ, xử lý khiếu nại khéo léo. Trong tuyển dụng, “コンビニの店員” thường là công việc bán thời gian phổ biến cho học sinh, sinh viên, giúp rèn kỹ năng tiếp khách và quản lý thời gian. Ở một số nơi trang trọng, thay vì gọi thẳng “店員さん”, khách chỉ cần “すみません” là đủ lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • コンビニの店員に道を聞いた。
    Tôi đã hỏi đường một nhân viên cửa hàng tiện lợi.
  • あの店は店員がいつも笑顔で気持ちいい。
    Cửa hàng đó nhân viên lúc nào cũng mỉm cười, rất dễ chịu.
  • 店員を呼ぶためにボタンを押してください。
    Hãy bấm nút để gọi nhân viên.
  • 彼は新人の店員として昨日から働き始めた。
    Anh ấy bắt đầu làm việc từ hôm qua với tư cách là nhân viên mới.
  • 店員さん、これの別のサイズはありますか。
    Anh/chị nhân viên ơi, có cỡ khác của cái này không?
  • クレームは店員ではなく店長に伝えてください。
    Vui lòng gửi khiếu nại cho quản lý chứ không phải cho nhân viên.
  • 外国人観光客に英語で対応できる店員が必要だ。
    Cần có nhân viên có thể hỗ trợ khách du lịch nước ngoài bằng tiếng Anh.
  • その発言は店員として不適切だ。
    Phát ngôn đó là không phù hợp với tư cách một nhân viên.
  • 店員が売り場の商品を補充している。
    Nhân viên đang bổ sung hàng ở khu bán.
  • レシートを店員にもらい忘れた。
    Tôi quên lấy hóa đơn từ nhân viên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 店員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?