酒屋 [Tửu Ốc]
さかや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

cửa hàng rượu

JP: わたし酒屋さかやでビールを一本いっぽんった。

VI: Tôi đã mua một chai bia ở cửa hàng rượu.

Danh từ chung

người bán rượu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれがあそこの酒屋さかや主人しゅじんです。
Ông ấy là chủ quán rượu đó.
酒屋さかやさんにってくるね。
Tôi sẽ đi mua rượu nhé.

Hán tự

Tửu rượu sake; rượu
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng

Từ liên quan đến 酒屋