Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ヴェンダー
🔊
Danh từ chung
người bán hàng
Từ liên quan đến ヴェンダー
ベンダ
người bán hàng
ベンダー
người bán hàng
仕入れ先
しいれさき
nhà cung cấp
仕入先
しいれさき
nhà cung cấp
商人
しょうにん
thương nhân; người buôn bán
売り手
うりて
người bán
店員
てんいん
nhân viên (của cửa hàng); nhân viên bán hàng
店番
みせばん
trông coi cửa hàng
酒屋
さかや
cửa hàng rượu
Xem thêm