店番 [Điếm Phiên]

見世番 [Kiến Thế Phiên]

みせばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trông coi cửa hàng

Danh từ chung

nhân viên bán hàng

Hán tự

Từ liên quan đến 店番