Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
クラーク
🔊
Danh từ chung
nhân viên văn phòng
Từ liên quan đến クラーク
売り子
うりこ
người bán hàng
売子
うりこ
người bán hàng
店員
てんいん
nhân viên (của cửa hàng); nhân viên bán hàng