1. Thông tin cơ bản
- Từ: 店頭
- Cách đọc: てんとう
- Loại từ: danh từ
- Khái quát: trước cửa hàng / quầy giao dịch nơi tiếp xúc với khách; trong tài chính: OTC (giao dịch tại quầy, ngoài sàn).
- Ngữ vực: bán lẻ, marketing, chứng khoán, ngân hàng.
2. Ý nghĩa chính
店頭 là “mặt tiền/quầy” của cửa hàng nơi diễn ra bán hàng và tiếp khách trực tiếp. Trong tài chính, dùng cho 店頭取引 (giao dịch OTC), 店頭価格 (giá tại quầy).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 店頭 vs 店内(てんない): 店頭 nhấn mạnh khu vực phía trước/quầy, điểm chạm đầu; 店内 là “bên trong cửa hàng” nói chung.
- 店頭 vs 店舗(てんぽ): 店舗 là bản thân cửa hàng như một đơn vị kinh doanh.
- 店頭 vs 店先(みせさき): 店先 thiên về phần ngay trước hiên/cửa, sắc thái đời thường hơn.
- Online đối lập: 店頭販売(offline) ↔ ネット通販(online).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 店頭販売, 店頭在庫, 店頭表示, 店頭キャンペーン, 店頭ポップ, 店頭価格, 店頭取引.
- Biểu đạt: 店頭での受け取り, 店頭に並ぶ(lên kệ), 店頭に立つ(đứng quầy).
- Tài chính: 店頭デリバティブ(phái sinh OTC), 店頭市場(thị trường OTC).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 店内 |
Liên quan |
bên trong cửa hàng |
Không nhất thiết ở mặt tiền/quầy. |
| 店舗 |
Liên quan |
cửa hàng, điểm bán |
Đơn vị kinh doanh tổng thể. |
| 路面店 |
Liên quan |
cửa hàng mặt phố |
Nhấn mạnh vị trí địa lý. |
| 店頭取引 |
Thuật ngữ |
giao dịch OTC |
Ngoài sàn giao dịch tập trung. |
| オンライン販売 |
Đối chiếu |
bán hàng online |
Đối lập kênh bán so với 店頭. |
| カウンター |
Liên quan |
quầy |
Vị trí vật lý nơi đứng phục vụ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 店: On: テン; Kun: みせ; Nghĩa: cửa hàng. Từ liên quan: 店舗, 店員.
- 頭: On: トウ; Kun: あたま; Nghĩa: đầu, phần trước. Ở đây là “phần phía trước” cửa hàng.
- Kết hợp: “phần đầu của cửa hàng” → mặt tiền/quầy.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong retail, tối ưu hóa 店頭は“最前線” nghĩa là mọi chi tiết từ POP đến trưng bày đều ảnh hưởng sell-out. Ở mảng tài chính, đừng nhầm 店頭 với 上場市場: sản phẩm 店頭は開示・流動性のルール khác biệt.
8. Câu ví dụ
- 新商品が店頭に並び始めた。
Sản phẩm mới đã bắt đầu lên kệ ở cửa hàng.
- 店頭在庫を確認してから受け取りに来てください。
Vui lòng kiểm tra tồn kho tại quầy rồi hãy đến nhận.
- このモデルは店頭限定販売です。
Mẫu này chỉ bán độc quyền tại cửa hàng.
- 店頭価格とオンライン価格が異なる場合があります。
Có trường hợp giá tại quầy khác giá online.
- 週末は店頭キャンペーンを実施する。
Cuối tuần sẽ triển khai chiến dịch tại quầy.
- 証券会社の店頭で手続きを行った。
Tôi làm thủ tục tại quầy của công ty chứng khoán.
- 為替の店頭取引を活用する。
Tận dụng giao dịch ngoại hối OTC tại quầy.
- 担当者が店頭に立って接客する。
Nhân viên phụ trách đứng ở quầy để phục vụ khách.
- 雨の日は店頭の人通りが少ない。
Vào ngày mưa, lượng người qua lại trước cửa hàng ít.
- 新規契約は店頭でもオンラインでも可能だ。
Ký hợp đồng mới có thể thực hiện tại quầy hoặc online.