店内
[Điếm Nội]
てんない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bên trong cửa hàng (nhà hàng, quán cà phê, v.v.); nội thất cửa hàng; trong khuôn viên
JP: いいか。店内では大人しくしてるんだぞ。
VI: Hãy nhớ, phải giữ trật tự khi ở trong cửa hàng đấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
店内で。
Trong cửa hàng.
エスプレッソドピオ店内で。
Tại cửa hàng Espresso Doppio.
「店内で召し上がりますか?」「いや。持ち帰りで」
"Anh sẽ ăn tại quán hay mang về?" - "Không, tôi sẽ mang về."
「これを1つと、これを2つ下さい」「お持ち帰りですか?」「いえ、店内で」
"Cho tôi một cái này và hai cái kia." "Mang về hay ăn tại đây?" "Không, ăn tại đây."