店内 [Điếm Nội]

てんない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên trong cửa hàng (nhà hàng, quán cà phê, v.v.); nội thất cửa hàng; trong khuôn viên

JP: いいか。店内てんないでは大人おとなしくしてるんだぞ。

VI: Hãy nhớ, phải giữ trật tự khi ở trong cửa hàng đấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

店内てんないで。
Trong cửa hàng.
エスプレッソドピオ店内てんないで。
Tại cửa hàng Espresso Doppio.
店内てんないがりますか?」「いや。かえりで」
"Anh sẽ ăn tại quán hay mang về?" - "Không, tôi sẽ mang về."
「これを1つと、これを2つください」「おかえりですか?」「いえ、店内てんないで」
"Cho tôi một cái này và hai cái kia." "Mang về hay ăn tại đây?" "Không, ăn tại đây."

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 店内
  • Cách đọc: てんない
  • Loại từ: Danh từ chỉ nơi chốn/phạm vi; thường dùng với trợ từ , , và làm bổ nghĩa với (店内の〜)
  • Sắc thái: Trung tính, hay gặp trong thông báo, biển hiệu, thương mại dịch vụ
  • Cụm thường gặp: 店内放送, 店内案内, 店内改装, 店内飲食, 店内BGM, 店内在庫

2. Ý nghĩa chính

店内 nghĩa là “bên trong cửa hàng”, “trong phạm vi không gian của cửa hàng/quán”. Dùng để chỉ nơi diễn ra hành động hoặc nơi áp dụng một quy định, thông báo.

3. Phân biệt

  • 店内 (bên trong cửa hàng) vs 店外 (bên ngoài cửa hàng): Thường đi cặp trong các quy định như 禁煙/喫煙, 飲食可否.
  • 館内: Bên trong tòa nhà, bảo tàng, thư viện… mang sắc thái rộng hơn một “cửa hàng”.
  • 構内: Bên trong khuôn viên (nhà ga, trường học, công trường…); thiên về “khuôn viên” hơn là “cửa hàng”.
  • 店内飲食 vs テイクアウト: Ăn uống tại chỗ trong cửa hàng vs mang đi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nơi chốn: 「店内でお待ちください。」(Vui lòng chờ trong cửa hàng.)
  • Hướng di chuyển/đích đến: 「店内にお進みください。」
  • Bổ nghĩa danh từ khác: 「店内放送」(phát thanh trong cửa hàng), 「店内改装」(đổi mới bên trong cửa hàng).
  • Phong cách biển hiệu/lịch sự: 「店内での飲食はご遠慮ください。」(Xin kiêng ăn uống trong cửa hàng.)
  • Kết hợp trợ từ:
    • : hành động diễn ra trong cửa hàng (店内で販売しています).
    • : hướng vào, vị trí tĩnh (店内に入る, 店内にあります).
    • : bổ nghĩa (店内の写真, 店内の在庫).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
店外 Đối nghĩa Bên ngoài cửa hàng Đi với quy định, biển hiệu (店外喫煙など)
館内 Gần nghĩa Trong tòa nhà/cơ sở Phạm vi rộng hơn cửa hàng (bảo tàng, thư viện…)
構内 Liên quan Trong khuôn viên Thường dùng cho ga, trường, công trường
店舗 Liên quan Cửa hàng, điểm bán Bản thân “cửa hàng”; không phải “bên trong”
店内放送 Liên quan Phát thanh trong cửa hàng Cụm thuật ngữ bán lẻ
テイクアウト Đối lập ngữ cảnh Mang đi Đối với 店内飲食

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 店: cửa hàng; On: テン, Kun: みせ
  • 内: bên trong; On: ナイ, Kun: うち
  • Ghép nghĩa: 店( cửa hàng ) + 内( bên trong ) → “bên trong cửa hàng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

店内 thường xuất hiện trên biển hiệu, thông báo vì ngắn gọn và trang trọng, tránh vòng vo. Khi giao tiếp hàng ngày, người Nhật cũng nói 「お店の中」, nhưng trong văn bản/biển hiệu người ta ưu tiên 「店内」 cho cô đọng và nhất quán. Trong bán lẻ, các cụm như 「店内改装のため休業」 hay 「店内在庫限り」 xuất hiện rất thường xuyên.

8. Câu ví dụ

  • 雨なので、店内でお待ちください。
    Vì mưa, xin vui lòng chờ ở trong cửa hàng.
  • 店内へのペット同伴はご遠慮ください。
    Vui lòng không đưa thú cưng vào bên trong cửa hàng.
  • 店内放送で呼び出しがありました。
    Đã có thông báo gọi tên qua phát thanh trong cửa hàng.
  • ただいま店内改装中のため、休業しております。
    Hiện do đang cải tạo bên trong cửa hàng, chúng tôi tạm nghỉ.
  • 店内での飲食は禁止です。
    Việc ăn uống trong cửa hàng bị cấm.
  • この商品は店内に在庫があります。
    Mặt hàng này còn tồn kho trong cửa hàng.
  • 店内のBGMが少し大きいですね。
    Nhạc nền trong cửa hàng hơi to nhỉ.
  • 傘は入口のスタンドに置き、店内にお入りください。
    Hãy để ô ở giá trước cửa rồi vào trong cửa hàng.
  • 店内の写真撮影はご遠慮ください。
    Vui lòng không chụp ảnh trong cửa hàng.
  • 混雑時は店内への入場を制限する場合があります。
    Khi đông, có thể hạn chế vào bên trong cửa hàng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 店内 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?