• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triêu Triều
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: あさ
  • Bộ Thủ: 月 (Nguyệt) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 248
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: あ; あそ; ささ; ちか; とも
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朝 là chữ hình thanh: bộ 月 (trăng) chỉ ý, và chữ 旦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buổi sáng, triều đình”. Về sau dùng để chỉ thời gian buổi sáng hoặc triều đại.