今朝 [Kim Triều]
けさ
こんちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungTrạng từ

sáng nay

JP: 今朝けさはとてもさむかった。

VI: Sáng nay rất lạnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今朝けさはごめんね。
Xin lỗi về sáng nay.
今朝けさは、上機嫌じょうきげんね。
Sáng nay bạn thật là vui vẻ.
今朝けささむいですね。
Sáng nay trời lạnh nhỉ.
今朝けさあたたかいですね。
Sáng nay trời ấm áp nhỉ.
今朝けさすずしいですね。
Sáng nay trời mát mẻ nhỉ.
今朝けさからもう大忙おおいそがしよ。
Từ sáng tới giờ tôi đã rất bận rộn.
今朝けさなにをしたの?
Sáng nay bạn đã làm gì?
今朝けさここにいた?
Sáng nay bạn có ở đây không?
今朝けさ新聞しんぶんんだ?
Bạn đã đọc báo sáng nay chưa?
今朝けさはひどくあつい。
Sáng nay nóng kinh khủng.

Hán tự

Kim bây giờ
Triều buổi sáng; triều đại; chế độ; thời kỳ; thời đại; (Bắc) Triều Tiên