本朝
[Bản Triều]
ほんちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
đất nước này
Danh từ chung
triều đình Nhật Bản