1. Thông tin cơ bản
- Từ: 月額
- Cách đọc: げつがく
- Loại từ: danh từ (dùng làm bổ ngữ: 月額料金, 月額制)
- Nghĩa khái quát: số tiền tính theo tháng, mức phí/thu nhập trên một tháng
- Ngữ vực: kinh doanh, viễn thông, dịch vụ, lao động; thường gặp trong mô hình đăng ký, cước phí
2. Ý nghĩa chính
1) Khoản tiền hàng tháng: phí duy trì, cước cơ bản, hội phí. Ví dụ: 月額料金, 月額会費, 月額基本料。
2) Số tiền tính cho mỗi tháng trong hợp đồng, lương, phụ cấp. Ví dụ: 月額20万円, 月額手当。
3. Phân biệt
- 月給: lương tháng (mức lương cơ bản chi trả mỗi tháng); 月額 có thể chỉ mọi khoản “tính theo tháng”, không giới hạn lương.
- 月収: thu nhập thực nhận trong tháng (gồm làm thêm, thưởng tháng…); khác với mức “định mức” của 月給.
- 月謝: học phí trả theo tháng (trường học, lớp năng khiếu), là một loại cụ thể của 月額.
- 年額/日額: số tiền theo năm/ngày; đơn vị tính khác với 月額.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 月額料金/月額制/月額X円/月額上限。
- Dịch vụ định kỳ: サブスクは月額980円です。
- Nhân sự: 役員報酬は月額で定める。
- Phúc lợi: 家賃補助は月額3万円を上限とする。
- Hợp đồng viễn thông/điện nước: 月額基本料+従量課金。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 月給 |
Liên quan |
Lương tháng (cơ bản) |
Chỉ thu nhập tiền lương |
| 月収 |
Liên quan |
Thu nhập tháng (thực nhận) |
Gồm làm thêm, phụ cấp |
| 月謝 |
Liên quan cụ thể |
Học phí theo tháng |
Dùng cho lớp học, câu lạc bộ |
| 定額 |
Đồng nghĩa gần |
Mức cố định |
Không chỉ riêng theo tháng |
| 年額 |
Đối chiếu |
Số tiền theo năm |
Khác đơn vị thời gian |
| 日額 |
Đối chiếu |
Số tiền theo ngày |
Khác đơn vị thời gian |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 月: tháng, mặt trăng. On: げつ/がつ; Kun: つき.
- 額: ngạch, số tiền, trán. On: がく; Kun: ひたい(trán, không dùng trong từ này).
- Cấu trúc nghĩa: 月 (tháng) + 額 (số tiền) → “khoản tiền tính theo tháng”.
- Cụm thường gặp: 月額料金, 月額制, 月額基本料, 月額手当。
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong dịch vụ đăng ký, 月額 thường đi kèm điều kiện như “tự động gia hạn”, “hủy trước ngày X”. Khi dịch, để rõ nghĩa có thể dùng “phí hàng tháng”, “mức phí theo tháng”, hoặc “chi trả định kỳ theo tháng”.
8. Câu ví dụ
- このサービスは月額980円です。
Dịch vụ này có phí hàng tháng là 980 yên.
- 月額会費は口座振替でお支払いください。
Vui lòng thanh toán hội phí hàng tháng bằng chuyển khoản tự động.
- 家賃補助は月額3万円を上限とする。
Trợ cấp tiền nhà tối đa là 30.000 yên mỗi tháng.
- データ通信は月額基本料+従量課金です。
Dữ liệu di động gồm phí cơ bản theo tháng cộng cước theo mức dùng.
- サブスクの月額を見直して固定費を削減した。
Tôi rà soát phí đăng ký hàng tháng để giảm chi phí cố định.
- このプランは月額制で、いつでも解約可能です。
Gói này tính theo tháng và có thể hủy bất cứ lúc nào.
- 奨学金の月額は学年によって異なる。
Mức học bổng hàng tháng khác nhau tùy theo năm học.
- 役員報酬は月額で定められている。
Thù lao của ban giám đốc được quy định theo tháng.
- 駐車場の利用料は月額1万円だ。
Phí sử dụng bãi đậu xe là 10.000 yên mỗi tháng.
- 保険料の月額が来年から上がる見込みだ。
Phí bảo hiểm hàng tháng dự kiến sẽ tăng từ năm sau.