月額 [Nguyệt Ngạch]
げつがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

số tiền hàng tháng

JP: 非常ひじょうたか収入しゅうにゅうるチャンスがあるビジネス、月額げつがく100まんえん可能かのう!!

VI: Cơ hội kinh doanh có thể kiếm được thu nhập rất cao, lên đến 1 triệu yên mỗi tháng!!

Hán tự

Nguyệt tháng; mặt trăng
Ngạch trán; bảng; bức tranh đóng khung; số lượng