• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thí
  • Âm On:
  • Âm Kun: はじ.める; -はじ.める; はじ.まる
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 244
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: もと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

始 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về sự bắt đầu), bên phải là phần 台 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bắt đầu”. Về sau dùng để chỉ sự khởi đầu của một hành động hoặc sự việc.