年始 [Niên Thí]
ねんし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

đầu năm; năm mới

Danh từ chung

chúc Tết; thăm Tết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

年末年始ねんまつねんしはオーストラリアでごす予定よていです。
Tôi dự định sẽ dành kỳ nghỉ cuối năm ở Úc.
年末年始ねんまつねんしは、家族かぞく水入みずいらずでごしました。
Tết này, tôi đã dành thời gian riêng tư với gia đình.
今年ことし年末年始ねんまつねんしは、いえでのんびりごすわ。
Năm nay tôi sẽ dành thời gian nghỉ lễ tại nhà thư giãn.

Hán tự

Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Thí bắt đầu