年始 [Niên Thí]

ねんし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

đầu năm; năm mới

Danh từ chung

chúc Tết; thăm Tết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

年末年始ねんまつねんしはオーストラリアでごす予定よていです。
Tôi dự định sẽ dành kỳ nghỉ cuối năm ở Úc.
年末年始ねんまつねんしは、家族かぞく水入みずいらずでごしました。
Tết này, tôi đã dành thời gian riêng tư với gia đình.
今年ことし年末年始ねんまつねんしは、いえでのんびりごすわ。
Năm nay tôi sẽ dành thời gian nghỉ lễ tại nhà thư giãn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 年始
  • Cách đọc: ねんし
  • Loại từ: danh từ (thường dùng bổ nghĩa: 年始の〜)
  • Lĩnh vực: đời sống, công sở, thương mại, lịch nghỉ lễ
  • Ví dụ thường gặp: 年始の挨拶・年末年始・年始営業・年始休業・新年のご挨拶

2. Ý nghĩa chính

年始 chỉ thời điểm đầu năm hoặc giai đoạn đầu năm mới (bao gồm kỳ nghỉ Tết Dương lịch ở Nhật). Dùng nhiều trong thông báo, văn bản, email chúc mừng đầu năm.

3. Phân biệt

  • 年始 vs 正月(しょうがつ): Cả hai đều chỉ đầu năm, nhưng 正月 thiên về kỳ lễ Tết (1/1 và những ngày xung quanh), dùng cả trong sinh hoạt gia đình; 年始 mang sắc thái văn bản/công việc.
  • 年始 vs 年初(ねんしょ)/年頭(ねんとう): Đều là “đầu năm”, 年初・年頭 trang trọng, thiên về diễn văn/chính trị/kinh tế.
  • 年末年始: cụm cố định chỉ giai đoạn “cuối năm và đầu năm”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 年始の挨拶: lời chúc đầu năm trong kinh doanh; email mẫu: 「年始のご挨拶を申し上げます」。
  • Thông báo lịch: 年末年始休業年始営業年始セール.
  • Đi cùng mốc thời gian: 年始に年始から年始より (trang trọng) bắt đầu áp dụng.
  • Trong công sở: 年始回り (đi chúc đầu năm đối tác/khách hàng), 年始挨拶 bằng bưu thiếp/email.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
正月 Gần nghĩa Tết, đầu năm Nhấn vào kỳ lễ, sinh hoạt gia đình
年初 Đồng nghĩa gần đầu năm Trang trọng, báo cáo kế hoạch/nền kinh tế
年頭 Đồng nghĩa gần đầu năm Văn viết, diễn văn đầu năm
年末 Đối nghĩa theo thời điểm cuối năm Thường đi với 年始 thành 年末年始
新年 Liên quan năm mới Từ phổ quát cho chúc mừng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ねん・とし): năm.
  • (し・はじ(める/まる)): bắt đầu.
  • Ghép nghĩa: “năm” + “bắt đầu” → 年始: phần đầu của năm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết email công việc đầu năm, mở đầu bằng 「年始のご挨拶を申し上げます」 rồi cảm ơn năm cũ và chúc hợp tác năm mới. Trên website/cửa hàng, cụm 「年末年始の営業について」 là tiêu đề chuẩn cho thông báo lịch nghỉ/bán hàng.

8. Câu ví dụ

  • 年始のご挨拶を申し上げます。
    Xin gửi lời chúc đầu năm.
  • 当店は年末年始に休業いたします。
    Cửa hàng chúng tôi nghỉ vào dịp cuối năm và đầu năm.
  • 年始から新しいプロジェクトが始動します。
    Từ đầu năm dự án mới sẽ khởi động.
  • 取引先へ年始回りに行く予定だ。
    Tôi dự định đi chúc đầu năm tới các đối tác.
  • 年始のセールは毎年とても混み合う。
    Đợt giảm giá đầu năm hằng năm rất đông.
  • 社長の年頭挨拶は年始に社内ポータルで公開される。
    Bài chào đầu năm của giám đốc sẽ đăng trên cổng nội bộ vào đầu năm.
  • 銀行は年始の営業開始日が支店によって異なる。
    Ngày bắt đầu làm việc đầu năm của ngân hàng khác nhau tùy chi nhánh.
  • 今年の年始は帰省せずに東京で過ごした。
    Đầu năm nay tôi không về quê mà ở Tokyo.
  • 年始に目標を立てて、四半期ごとに見直す。
    Đặt mục tiêu vào đầu năm và xem lại mỗi quý.
  • 物流は年末年始に遅延しやすいので注意してください。
    Vận chuyển dễ bị trễ vào dịp cuối năm đầu năm, xin lưu ý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 年始 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?