始まらない
[Thí]
はじまらない
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Cụm từ, thành ngữ
vô ích
JP: 文句を言っても始まらないだろ。
VI: Kêu ca cũng chẳng ích gì.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
始まる!
Bắt đầu thôi!
始まった。
Đã bắt đầu.
また始まった!
Lại bắt đầu rồi đây!
映画が始まります。
Bộ phim sắp bắt đầu.
出血が始まりました。
Máu đã bắt đầu chảy.
いつ始まるの?
Khi nào thì bắt đầu?
雨季が始まった。
Mùa mưa đã bắt đầu.
また始まった。
Lại bắt đầu rồi.
カウントダウンが始まりました。
Đếm ngược đã bắt đầu.
梅雨が始まった。
Mùa mưa đã bắt đầu.