• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạc Nhạc
  • Âm On: ガク ラク ゴウ
  • Âm Kun: たの.しい; たの.しむ; この.む
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 373
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: さ; た; やす; ら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

楽 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý) và phần 樂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “âm nhạc, niềm vui”. Về sau dùng để chỉ sự vui vẻ, thoải mái.