楽器 [Nhạc Khí]

がっき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhạc cụ

JP: 楽器がっきをなにか演奏えんそうしますか。

VI: Bạn có chơi nhạc cụ nào không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マヨネーズは楽器がっき
Mayonnaise có phải là một loại nhạc cụ không?
楽器がっきはじける?
Bạn có chơi nhạc cụ được không?
あなたは楽器がっき演奏えんそうしますよね。
Bạn chơi nhạc cụ phải không?
楽器がっきやってるんだよね?
Bạn chơi nhạc cụ phải không?
きな楽器がっきは、ハーモニカです。
Nhạc cụ yêu thích của tôi là kèn harmonica.
バイオリン・ピアノ・ハープは、楽器がっきです。
Violin, piano và harp là các loại nhạc cụ.
なに楽器がっき演奏えんそうするの?
Bạn có chơi nhạc cụ gì không?
楽器がっき演奏えんそうならうものもいた。
Một số người đã học chơi nhạc cụ.
みんなはなに楽器がっきってる?
Ai trong số các bạn có nhạc cụ không?
なに楽器がっき演奏えんそうできますか。
Bạn có thể chơi nhạc cụ nào không?

Hán tự

Từ liên quan đến 楽器

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 楽器(がっき)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Nhạc cụ – dụng cụ dùng để tạo ra âm nhạc.
  • Phân loại lớn: 弦楽器(dây)、管楽器(hơi)、打楽器(gõ)、鍵盤楽器(phím)
  • Cụm thường gặp: 楽器を弾く/演奏する、楽器店、楽器の練習、管楽器・弦楽器・打楽器

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ chung mọi loại nhạc cụ dùng trong biểu diễn, học tập, sáng tác.
  • Dùng để nói về kỹ năng chơi nhạc, mua bán, phân loại.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 楽器 vs 器具/道具: 器具・道具 là dụng cụ nói chung; 楽器 chuyên cho âm nhạc.
  • 器楽: “nhạc khí/âm nhạc khí nhạc” (nhạc không lời do nhạc cụ trình diễn), không phải “nhạc cụ”.
  • ピアノを弾く/ギターを弾く: với nhạc cụ dây/phím dùng 弾く; với sáo, kèn dùng 吹く; trống dùng 叩く; nhạc cụ nói chung dùng 演奏する.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu kết hợp:
    • 楽器を始める/習う(bắt đầu học nhạc cụ)
    • 楽器を演奏する(biểu diễn nhạc cụ)
    • 楽器の扱いに慣れる(quen cách sử dụng nhạc cụ)
  • Đếm số lượng: tùy loại; nói chung có thể dùng 台(ピアノ1台), 本(ギター1本), 面(和太鼓1面); khi không rõ, dùng 台 hoặc 個 trong khẩu ngữ.
  • Ngữ cảnh: giáo dục âm nhạc, cửa hàng nhạc cụ, dàn nhạc, câu lạc bộ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
弦楽器 Thuộc loại Nhạc cụ dây Ví dụ: バイオリン、ギター。
管楽器 Thuộc loại Nhạc cụ hơi Ví dụ: フルート、トランペット。
打楽器 Thuộc loại Nhạc cụ gõ Ví dụ: ドラム、ティンパニ。
鍵盤楽器 Thuộc loại Nhạc cụ phím Ví dụ: ピアノ、オルガン。
楽譜 Liên quan Bản nhạc Để đọc và chơi nhạc cụ.
演奏 Liên quan Biểu diễn Hành động chơi nhạc cụ.
歌唱 Đối chiếu Ca hát Không dùng nhạc cụ cơ thể ngoài giọng hát.
器楽 Liên quan Nhạc khí (nhạc không lời) Thể loại biểu diễn bằng nhạc cụ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 楽(ガク/ラク): nhạc, vui
  • 器(キ): khí cụ, đồ dùng
  • Cấu tạo nghĩa: “khí cụ của âm nhạc” → nhạc cụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả kỹ năng, người Nhật hay nói 楽器ができる(biết chơi nhạc cụ) hoặc ピアノが弾ける. Trong quảng cáo/giáo dục, cụm 初心者向けの楽器(nhạc cụ dành cho người mới) xuất hiện thường xuyên. Ghi nhớ động từ phù hợp từng nhóm nhạc cụ giúp câu tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 学生時代に三つの楽器を習った。
    Thời sinh viên tôi đã học ba loại nhạc cụ.
  • この店は和楽器の品揃えが豊富だ。
    Cửa hàng này có nhiều mặt hàng nhạc cụ truyền thống Nhật.
  • 彼はどんな楽器でもすぐに弾ける。
    Anh ấy có thể chơi bất kỳ nhạc cụ nào ngay.
  • 楽器の扱いには注意してください。
    Xin hãy cẩn thận khi xử lý nhạc cụ.
  • 新しい楽器を買う前に試奏した。
    Tôi đã thử chơi trước khi mua nhạc cụ mới.
  • この曲は複数の楽器でアレンジできる。
    Bài này có thể phối cho nhiều nhạc cụ.
  • 子どもに楽器を始めさせたい。
    Tôi muốn cho con bắt đầu học nhạc cụ.
  • 彼女は管楽器の名手だ。
    Cô ấy là bậc thầy nhạc cụ hơi.
  • ピアノは高価な楽器だが、長く使える。
    Piano là nhạc cụ đắt nhưng dùng lâu bền.
  • 市民ホールで楽器の体験会が開かれた。
    Buổi trải nghiệm nhạc cụ được tổ chức tại nhà văn hóa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 楽器 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?