弦楽
[Huyền Nhạc]
絃楽 [Huyền Nhạc]
絃楽 [Huyền Nhạc]
げんがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
nhạc cho đàn dây; nhạc đàn dây