弦楽 [Huyền Nhạc]

絃楽 [Huyền Nhạc]

げんがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nhạc cho đàn dây; nhạc đàn dây

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 弦楽
  • Cách đọc: げんがく
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng như định ngữ đứng trước danh từ khác)
  • Chủ đề: Âm nhạc, dàn nhạc, biểu diễn
  • Ghi chú: Thường chỉ “bộ dây” (string section) hoặc “âm nhạc cho nhạc cụ dây”.

2. Ý nghĩa chính

- Âm nhạc của nhạc cụ dây / bộ dây: Chỉ âm nhạc do nhạc cụ dây biểu diễn, hoặc chính “bộ dây” trong một dàn nhạc. Ví dụ: 弦楽合奏 (hòa tấu bộ dây), 弦楽四重奏 (tứ tấu dây).
- Dùng như phần đầu của từ ghép để nói về nội dung/biên chế bộ dây trong tác phẩm hay dàn nhạc.

3. Phân biệt

  • 弦楽 vs 弦楽器: 弦楽 = âm nhạc/bộ dây; 弦楽器 = nhạc cụ dây (violin, viola, cello, contrabass...).
  • 弦楽 vs 管楽: 弦楽 = bộ dây; 管楽 = bộ hơi (gồm gỗ và đồng).
  • 弦楽 vs 管弦楽: 管弦楽 = dàn nhạc giao hưởng (orchestra) gồm cả bộ dây và bộ hơi (cộng bộ gõ), còn 弦楽 chỉ riêng bộ dây.
  • 弦楽四重奏 (tứ tấu dây) là thể loại hòa tấu thính phòng, khác với 弦楽合奏 (biên chế đông hơn, dạng “string ensemble”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng độc lập: 「私は弦楽が好きだ。」= Tôi thích âm nhạc bộ dây.
  • Dùng làm định ngữ đứng trước danh từ: 弦楽合奏, 弦楽曲, 弦楽セクション, 弦楽パート, 弦楽のための協奏曲.
  • Trong dàn nhạc: chỉ toàn bộ nhóm violin I/II, viola, cello, contrabass.
  • Trong giáo dục/biểu diễn: hay gặp trong mô tả chương trình, partitur, thông báo tuyển thành viên dàn nhạc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
弦楽器Liên quanNhạc cụ dâyChỉ công cụ (violin, cello...).
弦楽合奏Liên quanHòa tấu bộ dâyBiên chế lớn hơn tứ tấu.
弦楽四重奏Liên quanTứ tấu dâyViolin×2, viola, cello.
管楽Đối nghĩa (tương đối)Bộ hơiĐối lập về nhóm nhạc cụ.
管弦楽Liên quanDàn nhạc giao hưởngKết hợp dây + hơi (+ gõ).
室内楽Liên quanNhạc thính phòngGồm tứ tấu dây như một tiểu loại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 弦 (げん): “dây đàn”; bộ thủ: 弓; On: ゲン.
  • 楽 (がく/らく): “nhạc / vui thích”; bộ thủ: 木 (biến thể trong chữ); On: ガク・ラク.
  • Cấu tạo: 弦( dây) + 楽( nhạc) → “âm nhạc của dây”. Là từ Hán ghép thuần nghĩa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy “弦楽のための〜”, bạn hiểu đó là tác phẩm viết riêng cho bộ dây, thường không có kèn gỗ/đồng. Trong phối khí hiện đại và nhạc phim, “弦楽” thường đảm nhận tuyến giai điệu và lớp đệm tạo cảm xúc. Lưu ý 区別 giữa “弦楽” (nhóm/cách biểu diễn) và “弦楽器” (nhạc cụ).

8. Câu ví dụ

  • 私は弦楽の響きが好きだ。
    Tôi thích âm sắc của bộ dây.
  • 弦楽合奏のリハーサルが始まった。
    Buổi tập hòa tấu bộ dây đã bắt đầu.
  • この曲は弦楽のために書かれている。
    Bài này được viết cho bộ dây.
  • 指揮者は弦楽をもっと柔らかくと指示した。
    Nhạc trưởng chỉ đạo bộ dây chơi mềm mại hơn.
  • 弦楽四重奏のコンサートに行った。
    Tôi đã đi nghe buổi hòa nhạc tứ tấu dây.
  • 前半は木管、後半は弦楽が主役だ。
    Nửa đầu là bộ gỗ, nửa sau bộ dây giữ vai trò chính.
  • このホールは弦楽の鳴りがとても良い。
    Khán phòng này cho tiếng bộ dây vang rất đẹp.
  • 作曲家は弦楽の重なりで深い和声を作った。
    Nhà soạn nhạc tạo hòa âm sâu bằng lớp lớp bộ dây.
  • 映画音楽では弦楽が感情を高めている。
    Trong nhạc phim, bộ dây làm tăng cảm xúc.
  • 新作は弦楽セクションを中心に据えている。
    Tác phẩm mới đặt trọng tâm vào bộ dây.
💡 Giải thích chi tiết về từ 弦楽 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?