1. Thông tin cơ bản
- Từ: 楽観
- Cách đọc: らっかん
- Từ loại: Danh từ; danh-động từ (楽観する); tính từ liên quan: 楽観的(な)
- Hán Việt: lạc quan
- Sắc thái: trang trọng – trung tính; có thể mang nghĩa phê phán khi quá mức
2. Ý nghĩa chính
Nhìn nhận sự việc theo hướng tốt đẹp, tin vào kết quả tích cực. Dùng cho cách đánh giá, dự báo, hoặc thái độ trước vấn đề. Khi đi với 視(〜視) hoặc có bổ ngữ như 過度な, 甘い, thường hàm ý “quá lạc quan”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 楽観的(な): tính từ “lạc quan”. Ví dụ: 楽観的な見方. Danh từ là 楽観.
- 楽観する/楽観視する: “xem là lạc quan/đánh giá lạc quan”, dùng trong văn viết, báo chí.
- 楽天的: “tươi vui, vô tư, lạc quan bẩm sinh” về tính cách; thân mật hơn 楽観的, ít sắc thái phân tích.
- 悲観/悲観的: đối nghĩa “bi quan”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 楽観する/楽観視する/楽観的に考える/楽観的な予測・見通し・評価・姿勢
- Ngữ cảnh: báo cáo kinh tế, kế hoạch dự án, y tế, thể thao, đời sống hằng ngày.
- Đi kèm định ngữ: 過度な・過剰な・甘い・無根拠の → hàm ý phê phán; ほどよい・適度な → cân bằng.
- Cụm thường gặp: 楽観は禁物(lạc quan quá là điều nên tránh), 楽観と悲観のバランス.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 楽観的 |
Biến thể (tính từ) |
mang tính lạc quan |
修飾名詞: 楽観的な見方 |
| 楽観視 |
Cụm cố định |
xem nhẹ rủi ro, đánh giá lạc quan |
Trang trọng, báo chí |
| 楽天的 |
Đồng nghĩa gần |
lạc quan, vô tư |
Nhấn mạnh tính cách |
| ポジティブ |
Tương đương khẩu ngữ |
tích cực |
Thông dụng, thân mật |
| 悲観 |
Đối nghĩa |
bi quan |
Danh từ |
| 悲観的 |
Đối nghĩa |
mang tính bi quan |
Tính từ |
| 現実的 |
Liên quan |
thực tế |
Trung hòa giữa lạc quan/bi quan |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 楽: vui, dễ chịu; on: ラク/ガク
- 観: quan sát, quan điểm; on: カン
- Ghép Hán: 楽(らく)+ 観(かん) → xảy ra 促音化: らくかん → らっかん
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao tiếp chuyên môn, dùng 楽観的よりも現実的・妥当など để tránh cảm giác “chủ quan”. Trong đàm phán, kết hợp dữ kiện với 控えめな表現 như 「比較的楽観的」「やや楽観的」 sẽ thuyết phục hơn. Tránh 楽観一辺倒(chỉ lạc quan một chiều) bằng cách nêu rõ tiền đề và rủi ro.
8. Câu ví dụ
- 市場の回復については楽観はできない。
Về việc phục hồi của thị trường thì không thể lạc quan.
- 彼は状況を楽観しすぎて、対策が遅れた。
Anh ấy quá lạc quan về tình hình nên chậm trễ trong đối sách.
- 専門家は来年度の成長を楽観視している。
Các chuyên gia đang nhìn lạc quan về tăng trưởng năm tới.
- 私は楽観的に考えるが、最悪の事態も想定する。
Tôi nghĩ theo hướng lạc quan nhưng cũng dự tính tình huống xấu nhất.
- 根拠のない楽観は危険だ。
Sự lạc quan không có căn cứ là nguy hiểm.
- チームは勝機があると楽観している。
Đội tin một cách lạc quan rằng có cơ hội chiến thắng.
- 当初の見通しは楽観的すぎた。
Dự báo ban đầu đã quá lạc quan.
- 楽観は禁物だが、必要以上に怖がることもない。
Lạc quan là điều nên tránh nhưng cũng không cần sợ hãi quá mức.
- 投資判断では、楽観と悲観のバランスが大切だ。
Trong quyết định đầu tư, cân bằng giữa lạc quan và bi quan là quan trọng.
- 医師は経過をやや楽観していると述べた。
Bác sĩ cho biết diễn biến có phần lạc quan.