Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
楽天主義
[Nhạc Thiên Chủ Nghĩa]
らくてんしゅぎ
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa lạc quan
Hán tự
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
主
Chủ
chủ; chính
義
Nghĩa
chính nghĩa
Từ liên quan đến 楽天主義
オプチミズム
lạc quan
オプティミズム
lạc quan
楽天
らくてん
lạc quan
楽天論
らくてんろん
lạc quan
楽観
らっかん
lạc quan
楽観主義
らっかんしゅぎ
chủ nghĩa lạc quan
楽観論
らっかんろん
lạc quan