1. Thông tin cơ bản
- Từ: 声楽
- Cách đọc: せいがく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thanh nhạc (vocal/ca hát nghệ thuật, chủ yếu trong nhạc cổ điển phương Tây).
- Lĩnh vực: Âm nhạc hàn lâm, giáo dục nghệ thuật, biểu diễn.
- Collocation: 声楽家・声楽科・声楽曲・声楽発表会・声楽レッスン・独唱/重唱・発声法
2. Ý nghĩa chính
声楽 chỉ bộ môn ca hát mang tính hàn lâm (opera, lied/リート, aria…), chú trọng kỹ thuật phát âm, cộng hưởng, kỹ thuật thở và biểu cảm theo phong cách cổ điển. Khác với hát đại chúng/pop, 声楽 gắn với đào tạo chuyên nghiệp và chuẩn mực biểu diễn nghiêm ngặt.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 歌唱: ca hát nói chung; phạm vi rộng, không giới hạn vào cổ điển.
- ボーカル: giọng hát (thường trong nhạc pop/ban nhạc). 声楽 thiên về hàn lâm.
- 合唱: hát hợp xướng; thuộc phạm vi 声楽 nhưng là hình thức tập thể.
- 器楽: nhạc khí (nhạc cụ); đối lập với 声楽 (giọng hát).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong giáo dục/tiểu sử: 声楽を専攻する/声楽家を目指す/音大の声楽科.
- Trong buổi diễn: 声楽発表会/声楽曲の伴奏(ピアノ伴奏).
- Trong luyện tập: 発声/呼吸法/共鳴(レゾナンス) thuộc kỹ thuật 声楽.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 歌唱 |
Liên quan |
Ca hát |
Khái quát hơn 声楽. |
| ボーカル |
Liên quan |
Vocal (giọng hát) |
Thường dùng trong nhạc pop. |
| 合唱 |
Liên quan |
Hợp xướng |
Một hình thức trong lĩnh vực 声楽. |
| 独唱 |
Liên quan |
Đơn ca |
Hình thức biểu diễn của 声楽. |
| 器楽 |
Đối khái niệm |
Nhạc khí |
Đối lập với thanh nhạc. |
| 発声 |
Liên quan |
Phát âm/đặt hơi |
Kỹ thuật cốt lõi của 声楽. |
| アリア |
Liên quan |
Aria (đơn ca trong opera) |
Thể loại tiêu biểu của 声楽. |
| リート |
Liên quan |
Lied (ca khúc nghệ thuật Đức) |
Thể loại song hành với piano. |
| 声楽家 |
Liên quan |
Ca sĩ thanh nhạc |
Người theo nghề thanh nhạc hàn lâm. |
| 声楽科 |
Liên quan |
Khoa thanh nhạc |
Chuyên ngành trong nhạc viện/đại học âm nhạc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 声 (せい/こえ): giọng, tiếng.
- 楽 (がく/らく): âm nhạc; vui thú. Trong ghép “音楽”, “器楽”.
- Ghép nghĩa: “âm nhạc bằng giọng” → thanh nhạc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Học 声楽 thường đi kèm học ngoại ngữ (Ý, Đức, Pháp) để hát đúng ngữ âm và phong cách. Trong tiếng Nhật, khi nói về hát nhạc pop, tránh dùng “声楽” vì sắc thái quá hàn lâm; hãy dùng 歌唱やボーカル. Cụm “声楽の基礎(発声・呼吸・共鳴)” rất hay gặp trong giáo trình.
8. Câu ví dụ
- 彼女は音大で声楽を専攻している。
Cô ấy chuyên ngành thanh nhạc tại nhạc viện.
- 声楽家を目指して毎日発声練習をしている。
Tôi luyện tập phát âm mỗi ngày để trở thành ca sĩ thanh nhạc.
- 学内の声楽発表会が来週開催される。
Buổi biểu diễn thanh nhạc trong trường sẽ tổ chức vào tuần tới.
- このホールは声楽の響きが美しい。
Khán phòng này cho âm vang thanh nhạc rất đẹp.
- ピアノ伴奏による声楽曲を披露した。
Đã trình bày một ca khúc thanh nhạc với piano đệm.
- 基礎声楽クラスでは呼吸法と共鳴を学ぶ。
Lớp thanh nhạc cơ bản học cách thở và cộng hưởng.
- 彼は声楽科に合格した。
Anh ấy đã đỗ vào khoa thanh nhạc.
- オペラのアリアは声楽の醍醐味だ。
Aria trong opera là tinh hoa của thanh nhạc.
- 声楽と器楽の合同コンサートが開かれた。
Buổi hòa nhạc chung giữa thanh nhạc và nhạc khí đã diễn ra.
- 留学して声楽の発音を本場で磨きたい。
Tôi muốn du học để trau dồi phát âm thanh nhạc tại cái nôi của nó.