• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thừa
  • Âm On: ジョウ ショウ
  • Âm Kun: の.る; -の.り; の.せる
  • Bộ Thủ: 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 377
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

乗 là chữ hình thanh: bộ 丿 (nét phẩy, gợi ý) và thanh phù 乘 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cưỡi, đi xe”. Về sau dùng để chỉ sự thừa hưởng, tiếp nhận.