1. Thông tin cơ bản
- Từ: 搭乗(とうじょう)
- Cách đọc: とうじょう
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (搭乗する)
- Nghĩa khái quát: Lên phương tiện (đặc biệt là máy bay); thủ tục và hành động vào cửa lên máy bay
- Hán Việt: Đáp thừa
- Trình độ ước tính: Trung cấp (N2~N1), dùng phổ biến trong hàng không và du lịch
2. Ý nghĩa chính
“搭乗” chỉ hành vi hoặc trạng thái lên máy bay (boarding). Theo nghĩa rộng có thể dùng cho tàu thuyền, nhưng trong tiếng Nhật hiện đại chủ yếu gắn với hàng không: cửa lên máy bay (搭乗口), thẻ lên máy bay (搭乗券), thủ tục lên máy bay (搭乗手続き).
3. Phân biệt
- 搭乗 vs 乗車: 乗車 dùng cho lên xe bus, tàu điện. 搭乗 thiên về máy bay. Ví dụ: 飛行機に搭乗する/電車に乗車する.
- 搭乗 vs 乗船: 乗船 là lên tàu thủy. 搭乗 chủ yếu là máy bay.
- 搭乗 vs 到着: 搭乗 là hành động lên phương tiện; 到着 là tới nơi.
- とうじょう(搭乗) vs とうじょう(登場): Đồng âm khác chữ. 登場 là “xuất hiện” (nhân vật, sản phẩm) chứ không liên quan hàng không.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thức: 飛行機に搭乗する/優先搭乗する/搭乗を開始する/搭乗が遅れる.
- Danh từ ghép thường gặp: 搭乗券、搭乗口、搭乗手続き、最終搭乗案内、搭乗人数、搭乗記録、搭乗者名簿.
- Ngữ cảnh: sân bay, thông báo hãng bay, quy định an ninh, thủ tục check-in/gate.
- Sắc thái: từ trang trọng, mang tính kỹ thuật/ngành; trong hội thoại thường nghe “搭乗口” và “優先搭乗”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 乗車 | Gần nghĩa | Lên xe (tàu/xe buýt) | Dùng cho đường bộ/đường sắt |
| 乗船 | Gần nghĩa | Lên tàu thủy | Hàng hải |
| 登場 | Khác nghĩa (đồng âm) | Xuất hiện (trên sân khấu, sản phẩm) | Không phải “lên máy bay” |
| 搭乗券 | Liên quan | Thẻ lên máy bay | Boarding pass |
| 搭乗口 | Liên quan | Cửa lên máy bay | Gate |
| 優先搭乗 | Liên quan | Lên máy bay ưu tiên | Nhóm khách ưu tiên |
| 到着 | Đối lập ngữ cảnh | Đến nơi | Điểm cuối hành trình |
| 降機 | Đối nghĩa gần | Xuống máy bay | Sau khi hạ cánh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 搭: “đáp” – mang, chất, ghép; liên quan động tác dùng tay.
- 乗: “thừa” – lên, cưỡi, đi phương tiện.
- 搭 + 乗: hành vi lên và vào phương tiện, đặc biệt trong ngữ cảnh hàng không hiện đại.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, “搭乗” bao hàm cả chuỗi hoạt động tại gate: kiểm tra thẻ, xếp hàng theo zone, thông báo “final call”. Khi học, bạn nên nhớ bộ ba cố định: 搭乗手続き(check-in)→ 保安検査(security)→ 搭乗(boarding). Ngoài ra, “優先搭乗” là cụm nghe rất nhiều và thể hiện phép lịch sự/ưu tiên trong văn hóa dịch vụ Nhật.
8. Câu ví dụ
- まもなく搭乗を開始いたします。
Chúng tôi sắp bắt đầu cho lên máy bay.
- この便の搭乗口はA12です。
Cửa lên máy bay của chuyến này là A12.
- ゴールド会員は優先搭乗が利用できます。
Hội viên Gold có thể dùng quyền lên máy bay ưu tiên.
- 悪天候のため、搭乗が遅れています。
Do thời tiết xấu nên việc lên máy bay bị trễ.
- パスポートと搭乗券を拝見します。
Xin cho xem hộ chiếu và thẻ lên máy bay.
- 最終搭乗案内が流れたので、急いでゲートへ向かった。
Vì đã phát thông báo lên máy bay lần cuối nên tôi vội ra cổng.
- 子連れの方は先に搭乗いただけます。
Khách đi cùng trẻ nhỏ có thể lên máy bay trước.
- オーバーブッキングで搭乗をお断りされる場合があります。
Có trường hợp bị từ chối lên máy bay do quá tải đặt chỗ.
- 係員の指示に従って整列して搭乗してください。
Hãy xếp hàng và lên máy bay theo hướng dẫn của nhân viên.
- この時間は搭乗口が混雑しやすい。
Khung giờ này cửa lên máy bay thường đông.