乗り [Thừa]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
đi xe; đi
JP: 自転車の二人乗りは危険だ。
VI: Đi xe đạp hai người rất nguy hiểm.
Danh từ chung
sự lan tỏa (của sơn)
Danh từ dùng như hậu tố
ghế ngồi (ví dụ: ghế hai chỗ)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 đặc biệt là ノリ. có thể từ 気乗り
(vào) tâm trạng; (vào) tinh thần; năng lượng; nhiệt tình; nhịp điệu; cảm giác
JP: ノリもさる事ながら、会場と一体化したような快感が忘れられない。
VI: Không chỉ bầu không khí sôi nổi, cảm giác hòa mình cùng đám đông tại địa điểm tổ chức cũng là điều khó quên.