上乗せ [Thượng Thừa]
うわのせ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thêm vào; tăng thêm

Hán tự

Thượng trên
Thừa lên xe; nhân