相乗り [Tương Thừa]

あいのり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi chung; chia sẻ xe (taxi, v.v.); đi chung xe

JP: 相乗あいのりしているひと乗客じょうきゃくとの会話かいわつつしむべきだ。

VI: Những người đi xe đồng hành nên hạn chế nói chuyện với hành khách khác.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

làm cùng nhau

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sự ủng hộ cùng một ứng cử viên bởi các đảng phái chính trị khác nhau

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨夜さくや、パリスヒルトンとタクシーに相乗あいのりしました。
Tối hôm qua, tôi đã đi chung xe taxi với Paris Hilton.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 相乗り(あいのり)
  • Loại từ: Danh từ; Động từ する: 相乗りする
  • Nghĩa khái quát: **đi chung xe, ghép chung; “đi ké” trên hợp đồng/dự án của người khác**
  • Phạm vi dùng: giao thông, taxi, đi làm; mua sắm công; thương mại điện tử; dự án

2. Ý nghĩa chính

- **Đi chung phương tiện**: chia sẻ taxi, xe cá nhân để tiết kiệm chi phí.
- **“Đi ké” về nghiệp vụ**: tận dụng hợp đồng, đơn hàng, đề án có sẵn của bên khác để cùng tham gia hoặc mua theo điều kiện đã đàm phán (相乗り発注, 相乗り出品).

3. Phân biệt

  • 乗り合い: phương tiện công cộng có nhiều người đi chung theo tuyến cố định (xe buýt). 相乗り nhấn mạnh “cùng chia sẻ” một chuyến cụ thể.
  • 同乗: chỉ việc “cùng ngồi trên xe”, trung tính; 相乗り hàm ý chia sẻ chi phí, chủ động ghép.
  • 相乗効果: “hiệu ứng cộng hưởng”, khác nghĩa hoàn toàn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Giao thông: **タクシーの相乗り**, **通勤で相乗りする**.
  • Kinh doanh công: **相乗り調達/発注** (đặt hàng theo hợp đồng khung có sẵn).
  • TMĐT: **相乗り出品** (đăng bán chung lên mã hàng sẵn có); có thể gây tranh cãi về quyền thương hiệu.
  • Sắc thái: thực dụng, tiết kiệm; cần tuân thủ quy định, sự đồng ý khi liên quan quyền lợi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
乗り合い Phân biệt Đi chung tuyến Xe buýt, tuyến cố định
同乗 Liên quan Ngồi chung xe Trung tính, không hàm ý chia phí
カープール Đồng nghĩa Carpool Từ mượn tiếng Anh
相乗り出品 Liên quan Đăng bán ghép TMĐT; cần lưu ý quyền thương hiệu
単独 Đối nghĩa Đơn lẻ Tự đi, tự làm một mình
貸切 Đối nghĩa Thuê riêng Xe, phòng, chuyến dành riêng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : cùng nhau, lẫn nhau.
  • 乗り: danh hóa của 乗る (lên xe, cưỡi, tham gia).
  • Hợp nghĩa: “cùng nhau đi/ghép để cùng lên một chuyến, một cơ hội”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, 相乗り taxi được khuyến khích trong giờ cao điểm hoặc khu vực khó gọi xe, nhưng nhiều địa phương có quy định riêng. Trong mua sắm công, **相乗り** giúp tiết kiệm thời gian đàm phán và đơn giá, song phải kiểm tra phạm vi áp dụng, thời hạn hợp đồng và điều kiện pháp lý để không vi phạm nguyên tắc cạnh tranh.

8. Câu ví dụ

  • 終電がないのでタクシーを相乗りしよう。
    Không còn chuyến tàu cuối, mình đi chung taxi nhé.
  • 同僚と車で相乗り通勤して交通費を節約する。
    Đi làm chung xe với đồng nghiệp để tiết kiệm chi phí đi lại.
  • このプロジェクトは既存契約に相乗りして調達する。
    Dự án này sẽ mua sắm theo hợp đồng sẵn có.
  • アプリで相乗り相手を募集している。
    Tôi đang tìm người đi chung trên ứng dụng.
  • イベント帰りは相乗りが便利だ。
    Đi chung sau sự kiện thì tiện.
  • 彼は他社のキャンペーンに相乗りして集客した。
    Anh ấy “đi ké” chiến dịch của công ty khác để kéo khách.
  • 空港まで相乗りできるなら半額で済む。
    Nếu đi chung đến sân bay thì chỉ tốn nửa tiền.
  • このSKUは相乗り出品が許可されていない。
    Mã hàng này không cho phép đăng bán ghép.
  • 規約に従わない相乗りはトラブルのもとだ。
    Đi ghép không theo quy định là nguồn gốc rắc rối.
  • 天候悪化でタクシーの相乗り需要が増えた。
    Nhu cầu đi chung taxi tăng do thời tiết xấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 相乗り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?