相乗り
[Tương Thừa]
あいのり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi chung; chia sẻ xe (taxi, v.v.); đi chung xe
JP: 相乗りしている人は他の乗客との会話を慎むべきだ。
VI: Những người đi xe đồng hành nên hạn chế nói chuyện với hành khách khác.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
làm cùng nhau
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sự ủng hộ cùng một ứng cử viên bởi các đảng phái chính trị khác nhau
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
昨夜、パリスヒルトンとタクシーに相乗りしました。
Tối hôm qua, tôi đã đi chung xe taxi với Paris Hilton.