名乗り [Danh Thừa]

名告り [Danh Cáo]

なのり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

xưng tên; tự giới thiệu

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

xưng tên, cấp bậc, dòng dõi, v.v. (của samurai trên chiến trường)

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

tên được đặt cho nam giới quý tộc và samurai khi trưởng thành

Danh từ chung

cách đọc kanji trong tên Nhật Bản

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 名乗り
  • Cách đọc: なのり
  • Loại từ: danh từ (danh động từ; hành vi/việc “xưng tên, tự xưng”)
  • Liên hệ động từ gốc: 名乗る(なのる)

2. Ý nghĩa chính

- Việc xưng tên/giới thiệu danh tính: 電話での名乗り (xưng danh khi gọi điện).
- Tuyên bố chính danh/ứng cử/tham gia: 名乗りを上げる (tuyên bố tham gia, ra mặt).
- Tự nhận là… (sắc thái trung lập): 不審者の名乗り (lời tự xưng của kẻ đáng ngờ).

3. Phân biệt

  • 名乗り vs 名乗る: “名乗り” là danh từ (hành vi); “名乗る” là động từ (thực hiện hành vi xưng tên/tự xưng).
  • 名乗り出る: “đứng ra/xưng danh ra mặt” (tình nguyện, tự nguyện trình diện).
  • 名乗りを上げる: “tuyên bố tham gia/ứng cử/đăng ký” (mạnh mẽ, công khai).
  • 自称: “tự xưng” (hàm ý có thể không đúng sự thật), trung tính đến hơi nghi ngờ hơn 名乗り.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch sự giao tiếp: Trên điện thoại/email, cần 名乗り trước (会社名・氏名を名乗る).
  • Trong tin tức/chính trị/kinh doanh: 党首選への名乗りを上げる、事業に名乗りを上げる.
  • Điều tra/sự cố: 目撃者の名乗り出(で)を待つ (chờ người xưng danh ra làm nhân chứng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
名乗るTừ gốcXưng tên/tự xưngĐộng từ
名乗り出るCụm liên quanĐứng ra xưng danhTự nguyện trình diện
名乗りを上げるCụm liên quanTuyên bố tham gia/ứng cửSắc thái mạnh, công khai
自称Gần nghĩaTự xưngCó thể hàm nghi ngờ
申し出るLiên quanĐề nghị, trình bàyHành vi ngỏ ý, không nhất thiết xưng tên
立候補Liên quanRa ứng cửNghiệp vụ chính trị
匿名Đối nghĩaNặc danhKhông xưng tên
身元不明Đối nghĩaChưa rõ danh tínhThuật ngữ điều tra

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tên, danh.
  • : lên, cưỡi; ở đây là phần của động từ 名乗る. “名乗り” là danh từ hoá (đuôi り) của liên dụng形.
  • Ý: hành vi “nêu tên/danh xưng” → “xưng danh, tự xưng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hoá Nhật, mở đầu liên lạc bằng 名乗り là phép lịch sự cơ bản: nêu tổ chức + họ tên. Ở ngữ cảnh chính trị/kinh doanh, “名乗りを上げる” mang sắc thái quyết tâm công khai, gần với “chính thức nhập cuộc”.

8. Câu ví dụ

  • 電話ではまず会社名と氏名の名乗りをしてください。
    Khi gọi điện, trước hết hãy xưng danh tên công ty và họ tên.
  • 彼は市長選への名乗りを上げた。
    Anh ấy tuyên bố ra tranh cử thị trưởng.
  • 事故の目撃者として名乗り出る人はいませんか。
    Có ai đứng ra xưng danh làm nhân chứng không?
  • 警察は被害者の名乗りを待っている。
    Cảnh sát đang chờ nạn nhân xưng danh.
  • 最初の名乗りを省くのは失礼に当たる。
    Bỏ qua phần xưng danh ban đầu là bất lịch sự.
  • 複数の企業がこの事業に名乗りを上げた。
    Nhiều công ty đã tuyên bố tham gia dự án này.
  • 差出人の名乗りがなく不審に思った。
    Không thấy người gửi xưng tên nên tôi thấy đáng ngờ.
  • 彼は別名での名乗りを使っていた。
    Anh ta dùng một danh xưng khác.
  • 司会の合図で参加者が順番に名乗りを上げた。
    Theo hiệu lệnh của MC, các người tham gia lần lượt xưng tên.
  • 匿名ではなく正々堂々と名乗り出るべきだ。
    Không nên nặc danh, hãy đường đường chính chính xưng danh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 名乗り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?