乗客 [Thừa Khách]

じょうきゃく
じょうかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

hành khách

JP: 乗客じょうきゃくはどちらのがわにも4人よにんすわっていた。

VI: Hành khách ngồi hai bên, mỗi bên bốn người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

列車れっしゃ乗客じょうきゃくでいっぱいだった。
Tàu chật kín hành khách.
けがをした乗客じょうきゃくもいたが、乗客じょうきゃくすべ無事ぶじだった。
Có hành khách bị thương nhưng tất cả những người khác đều an toàn.
乗客じょうきゃく全員ぜんいんけがをまぬかれました。
Tất cả hành khách đều không bị thương.
乗客じょうきゃくなんにんですか?
Có bao nhiêu hành khách?
乗客じょうきゃくなんにんですか。
Có bao nhiêu hành khách?
無事ぶじだった乗客じょうきゃくはほとんどいなかった。
Hầu như không có hành khách nào bình an.
大勢たいせい乗客じょうきゃくがけがをした。
Nhiều hành khách đã bị thương.
乗客じょうきゃく全員ぜんいんりましたか。
Tất cả hành khách đã lên xe chưa?
50人ごじゅうにんもの乗客じょうきゃくんだ。
50 hành khách đã chết.
乗客じょうきゃく一斉いっせいってきた。
Hành khách đã lên tàu cùng một lúc.

Hán tự

Từ liên quan đến 乗客

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 乗客
  • Cách đọc: じょうきゃく
  • Từ loại: Danh từ
  • Hán Việt: Thừa khách
  • Nghĩa khái quát: “hành khách (trên phương tiện giao thông)”
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong giao thông, tin tức, thông báo an toàn

2. Ý nghĩa chính

  • Hành khách: người lên phương tiện như tàu, xe buýt, máy bay để di chuyển. Ví dụ: 乗客数・乗客名簿・乗客に案内する.

3. Phân biệt

  • 乗客 vs 旅客: 旅客 thiên về thuật ngữ pháp lý/ngành vận tải, chính thức; 乗客 là cách nói thường ngày, tin tức.
  • 乗客 vs 乗員/乗務員: 乗員/乗務員 là thành viên tổ lái/nhân viên phục vụ trên tàu xe, không phải hành khách.
  • 乗客 vs 乗客数: từ sau là danh mục/số lượng hành khách (chỉ số).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với: 乗客数 (số hành khách), 乗客名簿 (danh sách), 乗客に案内/避難誘導する, 乗客を乗せる.
  • Ngữ cảnh: thông báo an toàn, tin tai nạn, thống kê vận tải, biển báo nhà ga/sân bay.
  • Sắc thái: trung tính, trang trọng vừa phải.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
旅客 Đồng nghĩa gần Hành khách (thuật ngữ) Văn bản pháp lý/ngành
乗員/乗務員 Đối vai Thành viên tổ lái/nhân viên phục vụ Không phải khách
乗車人員 Liên quan Số người đi xe Chỉ số thống kê
運転士/機長 Đối vai Lái tàu/lái xe; cơ trưởng Người điều khiển phương tiện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 乗: Thừa (lên xe, cưỡi). On: ジョウ; Kun: のる・のせる.
  • 客: Khách. On: キャク/カク.
  • Cấu trúc nghĩa: “lên xe” + “khách” → hành khách trên phương tiện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thông báo, các cụm như 乗客の皆さま (quý hành khách) thường thấy. Đọc tin giao thông, phân biệt 乗客 (khách) và 乗員 (tổ lái) giúp hiểu đúng số liệu và trách nhiệm trong sự cố.

8. Câu ví dụ

  • 朝の電車は乗客でいっぱいだった。
    Chuyến tàu buổi sáng chật kín hành khách.
  • バスは多くの乗客を乗せて出発した。
    Xe buýt chở nhiều hành khách và khởi hành.
  • 航空会社は乗客名簿を確認した。
    Hãng hàng không đã kiểm tra danh sách hành khách.
  • 車掌が乗客に避難方法を案内した。
    Nhân viên soát vé hướng dẫn hành khách cách sơ tán.
  • 事故で乗客の一部が軽傷を負った。
    Một số hành khách bị thương nhẹ trong tai nạn.
  • この路線は一日あたりの乗客数が増えている。
    Tuyến này đang tăng số hành khách mỗi ngày.
  • 乗客はシートベルトをお締めください。
    Quý hành khách vui lòng thắt dây an toàn.
  • 大雪のため乗客に遅延がアナウンスされた。
    Do tuyết lớn, thông báo chậm chuyến được gửi tới hành khách.
  • 機内で乗客同士のトラブルが発生した。
    Đã xảy ra xô xát giữa các hành khách trên máy bay.
  • 運転士は乗客の安全を最優先に対応した。
    Tài xế đã xử lý với ưu tiên cao nhất là an toàn hành khách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 乗客 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?