旅客 [Lữ Khách]

りょかく
りょきゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

hành khách

JP: 覆面ふくめんをしたおとこたち旅客りょかくおそってきんうばった。

VI: Những người đàn ông đeo mặt nạ đã tấn công hành khách và cướp tiền.

Danh từ chung

du khách; khách du lịch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは定期ていき旅客船りょかくせんんだ。
Họ đã lên tàu du lịch định kỳ.
旅客りょかく歩道橋ほどうきょう使つかって路線ろせんわたってください。
Hành khách vui lòng sử dụng cầu vượt để qua đường.
上海しゃんはいふたつの旅客りょかく列車れっしゃ衝突しょうとつした。
Hai chuyến tàu khách đã va chạm ở Thượng Hải.

Hán tự

Từ liên quan đến 旅客

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 旅客
  • Cách đọc: りょかく
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ giao thông, pháp lý/doanh nghiệp)
  • Nghĩa khái quát: **hành khách** (người sử dụng dịch vụ vận chuyển như máy bay, tàu, xe buýt…)
  • Trình độ: khoảng N2–N1 (thường gặp trong báo chí, văn bản quy chuẩn)
  • Độ trang trọng: **trang trọng/chuyên ngành**; hay xuất hiện trong hợp đồng, thông báo, báo cáo
  • Ví dụ tổ hợp thường gặp: 旅客機, 旅客数, 旅客運賃, 旅客ターミナル, 旅客サービス, 旅客輸送

2. Ý nghĩa chính

旅客 là “hành khách” nói chung – người di chuyển bằng phương tiện vận tải và được tính như đối tượng phục vụ vận chuyển. Khác với từ đời thường, 旅客 thiên về ngôn ngữ quản lý, pháp lý hoặc kinh doanh vận tải, thường đi kèm các chỉ số (旅客数), chi phí (旅客運賃) hay loại hình phương tiện (旅客機).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 乗客(じょうきゃく): “hành khách đang ở trên phương tiện” – sắc thái đời thường hơn. 旅客 bao quát và trang trọng hơn, dùng trong cụm từ chuyên ngành.
  • 旅人(たびびと): “lữ khách, người đi du lịch” – nhấn mạnh tư cách “người đi” hơn là tư cách “khách hàng của dịch vụ vận chuyển”.
  • (きゃく): “khách” nói chung (quán, cửa hàng, sự kiện…). 旅客 là phạm vi “khách của vận tải”.
  • Gợi ý: Trong tên gọi chính thức hay điều khoản, thường ưu tiên 旅客; trong hội thoại đời thường nói 乗客/お客さん.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng để chỉ tập hợp hành khách theo số liệu: 旅客数, 国際旅客, 国内旅客.
  • Dùng trong cơ sở vật chất/dịch vụ: 旅客ターミナル(nhà ga/nhà chờ hành khách), 旅客サービス.
  • Dùng trong chính sách/điều hành: 旅客運賃(giá cước hành khách), 旅客輸送(vận chuyển hành khách).
  • Khi nói về phương tiện: 旅客機(máy bay chở khách), 旅客船(tàu chở khách), 旅客列車(tàu khách).
  • Sắc thái: **khách quan, trung tính, trang trọng**, ít dùng trong hội thoại thân mật trừ khi nhắc đến thuật ngữ/cụm cố định.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
乗客 Đồng nghĩa gần Hành khách (trên xe/tàu…) Thường nhật hơn; nhấn mạnh đang “lên xe”.
旅人 Liên quan Lữ khách, người đi du lịch Nhấn mạnh con người đi lại, không phải tư cách “khách vận tải”.
Liên quan Khách (nói chung) Phạm vi rộng; không gói trong vận tải.
旅客機 Tổ hợp Máy bay chở khách Thuật ngữ ngành hàng không.
貨物 Đối nghĩa hệ quy chiếu Hàng hóa, hàng vận chuyển Đối lập đơn vị phục vụ: hành khách vs. hàng hóa.
乗務員 Đối lập vai trò Nhân viên phục vụ trên phương tiện Không phải khách; là người vận hành/phục vụ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : chuyến đi, lữ hành.
  • : khách, người được tiếp đón/phục vụ.
  • Kết hợp tạo nghĩa “khách trong hành trình/vận tải”.
  • Liên hệ từ ghép: 旅館, 旅費, 乗客, 旅客船, 旅客ターミナル.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin kinh tế – giao thông, bạn sẽ gặp 旅客 rất thường xuyên trong số liệu và chính sách. Nếu đang nói chuyện thường ngày, bạn chọn 乗客/お客さん tự nhiên hơn. Còn khi mô tả loại phương tiện, các tổ hợp với 旅客 là “chuẩn thuật ngữ”, ví dụ 旅客機, 旅客列車. Hãy chú ý bối cảnh để chọn từ cho đúng sắc thái trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • この空港の年間旅客数は一千万人を超える。
    Số lượng hành khách hằng năm của sân bay này vượt mười triệu.
  • 新型の旅客機が就航した。
    Một mẫu máy bay chở khách mới đã bắt đầu khai thác.
  • 鉄道会社は旅客サービスを改善した。
    Công ty đường sắt đã cải thiện dịch vụ dành cho hành khách.
  • 台風の影響で旅客の安全を最優先する。
    Do bão, an toàn của hành khách được đặt lên hàng đầu.
  • この船は旅客と貨物を同時に運ぶ。
    Con tàu này chở cả hành khách lẫn hàng hóa cùng lúc.
  • 朝の通勤時間帯は旅客流動が多い。
    Vào giờ đi làm buổi sáng, dòng hành khách rất đông.
  • 国際旅客の需要が回復してきた。
    Nhu cầu hành khách quốc tế đang phục hồi.
  • バスは満席で、立っている旅客も多かった。
    Xe buýt kín chỗ, có nhiều hành khách phải đứng.
  • 航空会社は旅客運賃の値上げを発表した。
    Hãng hàng không thông báo tăng giá cước hành khách.
  • 新ターミナルは旅客の動線を短くした。
    Nhà ga mới đã rút ngắn luồng di chuyển của hành khách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 旅客 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?