遊子 [Du Tử]
游子 [Du Tử]
ゆうし

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

người lang thang; lữ khách

Hán tự

Du chơi
Tử trẻ em
Du nổi; bơi

Từ liên quan đến 遊子