行人 [Hành Nhân]
こうじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

người qua đường; người đi du lịch

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Nhân người

Từ liên quan đến 行人