トラベラー
Danh từ chung
du khách
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トラベラーズチェックで支払います。
Tôi sẽ thanh toán bằng séc du lịch.
トラベラーズチェックをなくしてしまいました。
Tôi đã làm mất séc du lịch.
トラベラーズチェックは使えますか。
Sé
トラベラーズチェックは持ってねーのか。
Mày có mang theo séc du lịch không?
トラベラーズチェックを現金に換えてください。
Hãy đổi séc du lịch của tôi thành tiền mặt.
トラベラーズチェックを盗まれてしまいました。
Tôi đã bị mất séc du lịch.
このカードでトラベラーズチェックが買えますか。
Tôi có thể mua séc du lịch bằng tấm thẻ này không?
このトラベラーズチェックを両替してください。
Hãy đổi séc du lịch này.
トラベラーズチェックで千ドル、現金で五百ドルです。
Một ngàn đô la bằng séc du lịch và năm trăm đô la tiền mặt.
診察費の支払いにトラベラーズチェックは使えますか。
Tôi có thể dùng séc du lịch để thanh toán phí khám bệnh không?