乗員 [Thừa Viên]

じょういん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

thành viên phi hành đoàn; thủy thủ; phi hành đoàn

JP: 乗客じょうきゃく乗員じょういんわせて79名ななじゅうきゅうめい生存せいぞんしゃなか操縦そうじゅうふくまれていた。

VI: Trong số 79 người sống sót bao gồm cả hành khách và thủy thủ đoàn, có cả phi công.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

乗員じょういんみな無事ぶじだった。
Tất cả thành viên trong phi hành đoàn đều an toàn.
この飛行機ひこうきには144人ひゃくよんじゅうよにんきゃく6人ろくにん乗員じょういんっていました。
Chuyến bay này có 144 hành khách và 6 thành viên phi hành đoàn.

Hán tự

Từ liên quan đến 乗員

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 乗員
  • Cách đọc: じょういん
  • Loại từ: danh từ
  • Kanji: 乗(lên, cưỡi)+ 員(nhân viên, thành viên)
  • Độ phổ biến: Thường gặp trong hàng không, hàng hải, vũ trụ, tin tức tai nạn
  • Sắc thái: Trang trọng/kỹ thuật, nhấn vào thành viên làm nhiệm vụ trên phương tiện

2. Ý nghĩa chính

- Thành viên công tác trên phương tiện (tàu, máy bay, tàu vũ trụ...), tức “crew”. Không bao gồm hành khách.

3. Phân biệt

  • 乗員: thành viên làm nhiệm vụ chung (khái quát).
  • 乗務員: nhân viên phục vụ/đi làm nhiệm vụ trên chuyến (tiếp viên, lái xe buýt...); nhấn “đi ca làm”.
  • 乗組員: thủy thủ/crew của tàu thủy, tàu ngầm; thiên về hàng hải.
  • 乗客: hành khách (không phải nhân viên).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Máy bay/phi hành đoàn: 乗員5名, 乗員と乗客を合わせて〜名.
  • An toàn/tai nạn: 乗員は全員無事/安否不明.
  • Không gian vũ trụ: 宇宙船の乗員, 国際宇宙ステーションの乗員.
  • Đào tạo/ca kíp: 乗員訓練, 乗員交代, 乗員名簿.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
乗務員 Phân biệt Nhân viên làm nhiệm vụ trên chuyến Tiếp viên, lái tàu, lái xe buýt
乗組員 Phân biệt Thủy thủ đoàn Chuyên cho tàu thủy/tàu ngầm
クルー Đồng nghĩa gần Crew Katakana, ngành hàng không/vũ trụ
乗客 Đối nghĩa Hành khách Không phải nhân viên
操縦士/機長 Liên quan Phi công/Cơ trưởng Chức danh trong nhóm 乗員

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

: lên, cưỡi (người/đồ vật ở trên phương tiện). : thành viên/nhân viên. Kết hợp thành “những người lên phương tiện với tư cách thành viên làm nhiệm vụ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí, 乗員 thường đứng cạnh các thông tin số liệu: 「乗員3人、乗客27人」. Khi nhấn mạnh vai trò nghề nghiệp hoặc quy trình phục vụ, người Nhật thích dùng 乗務員; khi nói về tàu biển, 乗組員 là tự nhiên nhất.

8. Câu ví dụ

  • この飛行機の乗員は5名です。
    Đội ngũ trên máy bay này có 5 người.
  • 事故後、乗員は全員無事だと確認された。
    Sau tai nạn, xác nhận toàn bộ thành viên trên tàu đều an toàn.
  • 宇宙船の乗員は半年ごとに交代する。
    Phi hành đoàn tàu vũ trụ luân phiên mỗi nửa năm.
  • 船の乗員と乗客を合わせて200人が乗っていた。
    Tính cả thủy thủ và hành khách thì có 200 người trên tàu.
  • 新しい乗員訓練プログラムが始まった。
    Chương trình huấn luyện đội ngũ trên phương tiện mới đã bắt đầu.
  • 管制塔は乗員に緊急着陸を指示した。
    Tháp điều khiển chỉ thị phi hành đoàn hạ cánh khẩn cấp.
  • 機長以下、乗員の連携が見事だった。
    Từ cơ trưởng trở xuống, sự phối hợp của đội bay thật xuất sắc.
  • 潜水艦の乗員は長期間の任務に耐える訓練を受ける。
    Thủy thủ tàu ngầm được huấn luyện chịu nhiệm vụ dài ngày.
  • 名簿に記載のない乗員はいないか確認してください。
    Hãy kiểm tra xem có thành viên nào không có trong danh sách không.
  • 事故原因の調査に乗員の証言が役立った。
    Lời khai của phi hành đoàn đã hữu ích cho điều tra nguyên nhân tai nạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 乗員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?