搭乗員 [Đáp Thừa Viên]
とうじょういん

Danh từ chung

thành viên phi hành đoàn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

またのご搭乗とうじょう乗務じょうむいん一同いちどうこころよりおもうげております。ごきげんよう。
Chúng tôi rất mong được phục vụ quý khách trong những chuyến bay tiếp theo. Chúc quý khách vui vẻ.

Hán tự

Đáp lên tàu; chất lên (xe); đi
Thừa lên xe; nhân
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 搭乗員