搭乗員
[Đáp Thừa Viên]
とうじょういん
Danh từ chung
thành viên phi hành đoàn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
またのご搭乗を乗務員一同、心よりお待ち申し上げております。ごきげんよう。
Chúng tôi rất mong được phục vụ quý khách trong những chuyến bay tiếp theo. Chúc quý khách vui vẻ.