• Hán Tự:
  • Hán Việt: Y
  • Âm On:
  • Âm Kun: い.やす; い.する; くすし
  • Bộ Thủ: 匸 (Hệ) 匚 (Phương)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 437
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

医 là chữ hình thanh: bộ 匚 (hộp, vật chứa → bảo vệ) và 矢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chữa bệnh”. Về sau dùng để chỉ y học, bác sĩ.