医局 [Y Cục]

いきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

phòng y tế

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 医局
  • Cách đọc: いきょく
  • Loại từ: Danh từ (tổ chức/phòng ban trong bệnh viện, đặc biệt là bệnh viện đại học)
  • Nghĩa khái quát: “Y cục” – bộ phận/tổ chức nhân sự chuyên môn của một khoa y, nơi bác sĩ trực thuộc; cũng chỉ “phòng làm việc” của bác sĩ
  • Từ liên quan: 医局員 (thành viên), 医局長 (trưởng), 医局人事 (nhân sự), 医局説明会

2. Ý nghĩa chính

  • Tổ chức chuyên môn của khoa (đặc biệt ở bệnh viện/đại học y): nơi các bác sĩ thuộc về (所属) và chịu quản lý nhân sự, đào tạo.
  • Không gian vật lý: phòng làm việc/chỗ sinh hoạt của bác sĩ trong khoa cũng được gọi là 医局.
  • Sắc thái nội bộ ngành y; thường gặp trong bối cảnh đào tạo bác sĩ, luân chuyển nhân sự giữa bệnh viện và phòng khám liên kết.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 医局 vs 診療科: 診療科 là “khoa khám chữa” (đơn vị chuyên môn đối ngoại); 医局 là “tổ chức nội bộ/nhân sự” gắn với khoa.
  • 医局 vs 研究室: 研究室 thiên về nghiên cứu/học thuật; 医局 thiên về điều phối lâm sàng và nhân sự bác sĩ.
  • 医局 vs 事務局: 事務局 là văn phòng hành chính; 医局 là tổ chức chuyên môn của bác sĩ.
  • 医局 vs 病棟: 病棟 là khu buồng bệnh (nơi bệnh nhân nằm); 医局 là nơi làm việc của bác sĩ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 医局に所属する, 医局に入る/出る, 医局を辞める, 医局長を務める.
  • Cụm thường gặp: 医局人事, 医局説明会, 医局派遣, 医局の伝統, 医局のネットワーク.
  • Ngữ cảnh: giáo dục y khoa, bệnh viện đại học, tuyển dụng/luân chuyển bác sĩ, văn hóa tổ chức trong y giới Nhật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
診療科 Đối chiếu Khoa khám chữa Đơn vị chuyên môn đối ngoại của bệnh viện.
研究室 Khác biệt Phòng nghiên cứu Thiên về học thuật/nghiên cứu.
事務局 Khác biệt Văn phòng hành chính Phụ trách hành chính, không phải tổ chức bác sĩ.
病棟 Khác biệt Khu buồng bệnh Nơi bệnh nhân nằm điều trị.
医局員 Liên quan Thành viên y cục Bác sĩ thuộc 医局.
医局長 Liên quan Trưởng y cục Phụ trách tổ chức 医局.
関連病院 Liên quan Bệnh viện liên kết Nơi 医局 điều phối bác sĩ đến làm việc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : y, y học.
  • : cục, cục bộ, cơ quan/bộ phận.
  • 医局: cơ quan/bộ phận của bác sĩ trong một khoa/bệnh viện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hiểu đúng 医局 giúp nắm bức tranh nhân sự y tế ở Nhật: nhiều bác sĩ trẻ “thuộc” 医局 để được đào tạo, luân chuyển qua các bệnh viện liên kết và tích lũy kinh nghiệm. Cụm như 医局人事 đôi khi xuất hiện trên báo chí khi nói về sự ảnh hưởng của mạng lưới chuyên môn đến phân bổ bác sĩ vùng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は内科の医局に所属している。
    Anh ấy trực thuộc y cục của khoa Nội.
  • 来週は医局の説明会が開かれる。
    Tuần sau sẽ có buổi giới thiệu của y cục.
  • 医局長として人事を担当している。
    Tôi phụ trách nhân sự với vai trò trưởng y cục.
  • 大学病院の医局は関連病院へ医師を派遣する。
    Y cục của bệnh viện đại học điều phối bác sĩ tới các bệnh viện liên kết.
  • 彼女は外科の医局を辞めて開業した。
    Cô ấy rời y cục ngoại khoa và mở phòng khám.
  • 研修医は医局の指導の下で研鑽を積む。
    Bác sĩ nội trú trau dồi chuyên môn dưới sự hướng dẫn của y cục.
  • 今日は医局の懇親会がある。
    Hôm nay có buổi giao lưu của y cục.
  • 新年度の医局人事が発表された。
    Nhân sự y cục năm mới đã được công bố.
  • 午前中は病棟、午後は医局でカンファレンスだ。
    Buổi sáng ở buồng bệnh, chiều họp hội chẩn tại y cục.
  • 彼は医局に入って専門医を目指している。
    Anh ấy vào y cục và đang hướng tới chứng chỉ bác sĩ chuyên khoa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 医局 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?