1. Thông tin cơ bản
- Từ: 主治医
- Cách đọc: しゅじい
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: y khoa, bệnh viện
- Độ trang trọng: trung tính–trang trọng
- Cụm phổ biến: 主治医に診てもらう/主治医の判断/主治医が変わる
- JLPT ước đoán: N2
2. Ý nghĩa chính
Bác sĩ điều trị chính (người chịu trách nhiệm chính về việc chẩn đoán và điều trị một bệnh nhân cụ thể, đặc biệt trong bệnh viện, theo dõi dài hạn).
3. Phân biệt
- 主治医: Bác sĩ chính phụ trách ca/tiền sử của một bệnh nhân.
- 担当医: Bác sĩ “đảm trách” tại thời điểm/ca đó; có thể thay đổi theo ca trực.
- かかりつけ医: Bác sĩ gia đình/ phòng khám quen, nơi bạn đến khám thường xuyên ban đầu; không nhất thiết là bác sĩ điều trị chính trong bệnh viện.
- 執刀医: Bác sĩ trực tiếp phẫu thuật; không luôn trùng với 主治医.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường đi với の để bổ nghĩa: 私の主治医/主治医の説明。
- Dùng trong thủ tục: 主治医の意見書, 主治医の紹介状。
- Trong giao tiếp bệnh viện: “主治医に確認します” là cách nói lịch sự, chuẩn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 担当医 |
Gần nghĩa |
Bác sĩ đảm trách |
Nhấn nhiệm vụ theo ca/thời điểm |
| かかりつけ医 |
Liên quan |
Bác sĩ gia đình |
Tuyến đầu, theo dõi sức khỏe tổng quát |
| 執刀医 |
Liên quan |
Bác sĩ phẫu thuật chính |
Vai trò trong phòng mổ |
| 患者 |
Đối ứng |
Bệnh nhân |
Đối tượng được 主治医 theo dõi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
主 (chính, chủ) + 治 (trị, chữa) + 医 (y, bác sĩ) → “bác sĩ chịu trách nhiệm chính việc điều trị”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hệ thống y tế Nhật, 主治医 thường là đầu mối trao đổi thông tin, ký giấy tờ y khoa, quyết định phác đồ. Khi cần chuyển viện, 主治医 sẽ viết thư giới thiệu để đảm bảo liên tục điều trị.
8. Câu ví dụ
- 明日、主治医の診察があります。
Ngày mai tôi có lịch khám với bác sĩ điều trị chính.
- 退院は主治医の判断に従って決まります。
Việc xuất viện được quyết định theo đánh giá của bác sĩ điều trị chính.
- 不安な点は主治医に直接相談してください。
Điểm nào lo lắng hãy trao đổi trực tiếp với bác sĩ điều trị chính.
- 主治医が変わってから説明が分かりやすくなった。
Từ khi đổi bác sĩ điều trị chính thì lời giải thích dễ hiểu hơn.
- 手術の日程は主治医と調整中です。
Lịch phẫu thuật đang điều chỉnh với bác sĩ điều trị chính.
- 主治医の紹介状を持って別の病院へ行った。
Tôi cầm thư giới thiệu của bác sĩ điều trị chính đến bệnh viện khác.
- 治療方針について主治医から詳しい説明があった。
Bác sĩ điều trị chính đã giải thích chi tiết về phương án điều trị.
- 検査結果は主治医から後日連絡があります。
Kết quả xét nghiệm sẽ được bác sĩ điều trị chính thông báo sau.
- 転院には主治医の同意が必要です。
Chuyển viện cần sự đồng ý của bác sĩ điều trị chính.
- 長年お世話になった主治医にお礼を伝えた。
Tôi đã gửi lời cảm ơn tới bác sĩ điều trị chính đã chăm sóc tôi nhiều năm.