医薬品
[Y Dược Phẩm]
いやくひん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
dược phẩm
JP: ボランティアグループの人達は戦争被害者に食料と医薬品を配っている。
VI: Nhóm tình nguyện đang phát thực phẩm và thuốc cho nạn nhân chiến tranh.