飲み薬 [Ẩm Dược]
飲薬 [Ẩm Dược]
のみぐすり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

thuốc uống; thuốc nội khoa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くすりんだの?
Bạn đã uống thuốc chưa?
くすりんだっけ?
Tôi đã uống thuốc chưa nhỉ?
くすりんで。
Hãy uống thuốc đi.
一体いったいなんでくすりまなかったの?
Tại sao bạn không uống thuốc?
くすりはもうんだの?
Bạn đã uống thuốc chưa?
くすり時間じかんです。
Đã đến giờ uống thuốc.
くすり時間じかんだ。
Đã đến giờ uống thuốc.
くすりんだ?
Bạn đã uống thuốc chưa?
くすりんでるの?
Bạn có đang uống thuốc không?
くすりまなくてはいけません。
Bạn phải uống thuốc!

Hán tự

Ẩm uống
Dược thuốc; hóa chất

Từ liên quan đến 飲み薬