医薬
[Y Dược]
いやく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
dược phẩm
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Từ viết tắt
📝 từ 医薬安全局
Cục An toàn Dược phẩm và Thực phẩm